Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

โคฟุ → HIROGIN SECURITIESอุเบะสำนักงานสาขา

Xuất phát lúc
10:09 05/26, 2024
  1. 1
    12:36 - 17:31
    4h 55min JPY 53.440 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    โคฟุ
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:36
    14:05
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    14:05
    14:10
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    14:10
    14:50
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    14:50
    14:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:25
    17:05
    Yamaguchi-Ube Airport
    山口宇部空港
    Sân bay
    17:10
    17:13
    Yamaguchi-Ube Airport (Bus)
    山口宇部空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:20
    17:28
    Tokiwacho 1Chome (Yamaguchi)
    常盤町一丁目(山口県)
    Trạm Xe buýt
    17:28
    17:31
  2. 2
    10:41 - 17:31
    6h 50min JPY 50.620 IC JPY 50.612 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    โคฟุ
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:41
    12:03
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:22
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kitano(Tokyo)
    北野(東京都)
    Ga
    13:50
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:59
    14:18
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    14:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    14:40
    14:42
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:25
    17:05
    Yamaguchi-Ube Airport
    山口宇部空港
    Sân bay
    17:10
    17:13
    Yamaguchi-Ube Airport (Bus)
    山口宇部空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:20
    17:28
    Tokiwacho 1Chome (Yamaguchi)
    常盤町一丁目(山口県)
    Trạm Xe buýt
    17:28
    17:31
  3. 3
    10:20 - 17:33
    7h 13min JPY 22.800 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    โคฟุ
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:20
    11:20
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:31
    16:33
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    North Exit
    16:33
    16:41
    Shinyamaguchi Sta. (North Exit)
    新山口駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    16:54
    17:29
    Tokiwacho 1Chome (Yamaguchi)
    常盤町一丁目(山口県)
    Trạm Xe buýt
    17:29
    17:33
  4. 4
    10:20 - 17:41
    7h 21min JPY 21.810 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    โคฟุ
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:20
    11:20
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:31
    16:33
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:45
    17:10
    Ube
    宇部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:14
    17:31
    Kotoshiba
    琴芝
    Ga
    17:31
    17:41
  5. 5
    10:09 - 20:34
    10h 25min JPY 302.640
    cancel cancel
    โคฟุ
    甲府
    10:09
    20:34
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.