Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ชินโยโกฮาม่า → โทกิวะโคซูอิฮอล

Xuất phát lúc
05:49 06/09, 2024
  1. 1
    06:42 - 10:08
    3h 26min JPY 43.400 IC JPY 43.391 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ชินโยโกฮาม่า
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    06:50
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    East Exit
    06:50
    06:56
    Keikyu Higashikanagawa
    京急東神奈川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:56
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    07:22
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    07:22
    07:24
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:40
    Yamaguchi-Ube Airport
    山口宇部空港
    Sân bay
    09:45
    09:48
    Yamaguchi-Ube Airport (Bus)
    山口宇部空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:49
    09:56
    Tokiwa Koen
    ときわ公園
    Trạm Xe buýt
    09:56
    10:08
  2. 2
    06:22 - 10:08
    3h 46min JPY 43.430 IC JPY 43.425 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ชินโยโกฮาม่า
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    06:34
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    07:22
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    07:22
    07:24
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:40
    Yamaguchi-Ube Airport
    山口宇部空港
    Sân bay
    09:45
    09:48
    Yamaguchi-Ube Airport (Bus)
    山口宇部空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:49
    09:56
    Tokiwa Koen
    ときわ公園
    Trạm Xe buýt
    09:56
    10:08
  3. 3
    06:16 - 10:46
    4h 30min JPY 44.060 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ชินโยโกฮาม่า
    新横浜
    Ga
    Exit 4A
    06:16
    06:20
    Shin-yokohama Sta.
    新横浜駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    06:20
    06:50
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    06:50
    06:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:40
    Yamaguchi-Ube Airport
    山口宇部空港
    Sân bay
    09:45
    09:48
    Yamaguchi-Ube Airport (Bus)
    山口宇部空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:55
    10:00
    Matsuyamacho 2Chome
    松山町二丁目
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:03
    Matsuyamacho 2Chome
    松山町二丁目
    Trạm Xe buýt
    10:34
    10:43
    Kosui Hall Iriguchi
    湖水ホール入口
    Trạm Xe buýt
    10:43
    10:46
  4. 4
    06:33 - 12:08
    5h 35min JPY 20.750 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    ชินโยโกฮาม่า
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    10:33
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    North Exit
    10:33
    10:41
    Shinyamaguchi Sta. (North Exit)
    新山口駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:58
    11:56
    Tokiwa Sta. Iriguchi
    常盤駅入口
    Trạm Xe buýt
    11:56
    12:08
  5. 5
    05:49 - 16:45
    10h 56min JPY 355.500
    cancel cancel
    ชินโยโกฮาม่า
    新横浜
    05:49
    16:45
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.