Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

新横滨 → 元祖瓦荞麦 Nakase 门司港怀旧店

Xuất phát lúc
16:22 05/27, 2024
  1. 1
    16:31 - 21:21
    4h 50min JPY 21.020 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    新横滨
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:31
    20:53
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:01
    21:15
    Moji Port
    門司港
    Ga
    East Exit
    21:15
    21:21
  2. 2
    16:31 - 21:24
    4h 53min JPY 21.250 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    新横滨
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:31
    20:53
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:01
    21:15
    Moji Port
    門司港
    Ga
    East Exit
    21:15
    21:18
    Mojiko Sta.
    門司港駅前
    Trạm Xe buýt
    21:19
    21:22
    Mojiko Retro Yubinkyoku-mae
    門司港レトロ[栄町銀天街入口]
    Trạm Xe buýt
    21:22
    21:24
  3. 3
    16:54 - 22:41
    5h 47min JPY 45.550 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    新横滨
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:54
    17:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    17:12
    17:20
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    7番のりば[または8番のりば]
    17:20
    18:22
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    18:22
    18:28
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:00
    21:05
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:34
    21:40
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:52
    22:07
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:22
    22:35
    Moji Port
    門司港
    Ga
    East Exit
    22:35
    22:41
  4. 4
    19:51 - 23:58
    4h 7min JPY 44.190 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    新横滨
    新横浜
    Ga
    Exit 4A
    19:51
    19:55
    Shin-yokohama Sta.
    新横浜駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    19:55
    20:25
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    20:25
    20:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:00
    22:40
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    22:45
    22:47
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    22:52
    23:09
    Kusami Sta.
    朽網駅
    Trạm Xe buýt
    23:09
    23:15
    Kusami
    朽網
    Ga
    Airport Exit
    timetable Bảng giờ
    23:15
    23:34
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:38
    23:52
    Moji Port
    門司港
    Ga
    East Exit
    23:52
    23:58
  5. 5
    16:22 - 03:42
    11h 20min JPY 374.200
    cancel cancel
    新横滨
    新横浜
    16:22
    03:42
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.