Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

โอดาวาระ → BEAR FRUITS สาขาท่าเรือโมจิ

Xuất phát lúc
21:12 06/01, 2024
  1. 1
    22:53 - 08:49
    9h 56min JPY 20.980 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    โอดาวาระ
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:53
    23:16
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:23
    05:25
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:29
    08:12
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:30
    08:44
    Moji Port
    門司港
    Ga
    North Exit
    08:44
    08:49
  2. 2
    22:19 - 09:18
    10h 59min JPY 21.610 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    โอดาวาระ
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:19
    23:10
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    23:10
    23:17
    Yokohama Sta. East Exit
    横浜駅東口
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    23:20
    06:40
    Himeji Sta. [South Exit]
    姫路駅[南口]
    Trạm Xe buýt
    みなと銀行姫路中央支店前
    06:40
    06:49
    Himeji
    姫路
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:54
    08:48
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:59
    09:13
    Moji Port
    門司港
    Ga
    North Exit
    09:13
    09:18
  3. 3
    23:52 - 09:55
    10h 3min JPY 23.080 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    โอดาวาระ
    小田原
    Ga
    East Exit
    23:52
    23:56
    Odawara Sta. East Exit
    小田原駅東口
    Trạm Xe buýt
    23:56
    05:49
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    H2のりば
    05:49
    06:02
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:55
    09:23
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:36
    09:50
    Moji Port
    門司港
    Ga
    North Exit
    09:50
    09:55
  4. 4
    06:17 - 11:00
    4h 43min JPY 20.470 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    โอดาวาระ
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:17
    07:25
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:28
    10:30
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:41
    10:55
    Moji Port
    門司港
    Ga
    North Exit
    10:55
    11:00
  5. 5
    21:12 - 08:04
    10h 52min JPY 406.500
    cancel cancel
    โอดาวาระ
    小田原
    21:12
    08:04
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.