Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

新泻 → 卡拉OK友

Xuất phát lúc
22:30 05/25, 2024
  1. 1
    22:38 - 09:59
    11h 21min JPY 26.600 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    新泻
    新潟
    Ga
    22:38
    22:45
    Niigata Sta. South Exit
    新潟駅南口
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    22:45
    05:30
    Nagoya Minami Sasashima-Raibu
    名古屋南ささしまライブ
    Trạm Xe buýt
    05:30
    05:53
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    06:20
    09:23
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:36
    09:50
    Moji Port
    門司港
    Ga
    East Exit
    09:50
    09:59
  2. 2
    22:38 - 10:24
    11h 46min JPY 26.600 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    新泻
    新潟
    Ga
    22:38
    22:45
    Niigata Sta. South Exit
    新潟駅南口
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    22:45
    05:30
    Nagoya Minami Sasashima-Raibu
    名古屋南ささしまライブ
    Trạm Xe buýt
    05:30
    05:53
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    06:36
    09:53
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:02
    10:15
    Moji Port
    門司港
    Ga
    East Exit
    10:15
    10:24
  3. 3
    22:38 - 10:33
    11h 55min JPY 26.830 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    新泻
    新潟
    Ga
    22:38
    22:45
    Niigata Sta. South Exit
    新潟駅南口
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    22:45
    05:30
    Nagoya Minami Sasashima-Raibu
    名古屋南ささしまライブ
    Trạm Xe buýt
    05:30
    05:53
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    06:36
    09:53
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:02
    10:15
    Moji Port
    門司港
    Ga
    East Exit
    10:15
    10:18
    Mojiko Sta.
    門司港駅前
    Trạm Xe buýt
    10:30
    10:33
    Mojiko Retro Yubinkyoku-mae
    門司港レトロ[栄町銀天街入口]
    Trạm Xe buýt
    10:33
    10:33
  4. 4
    08:25 - 12:41
    4h 16min JPY 50.100 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    新泻
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:25
    08:50
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:25
    11:15
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:37
    11:42
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:53
    12:09
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:18
    12:32
    Moji Port
    門司港
    Ga
    East Exit
    12:32
    12:41
  5. 5
    22:30 - 11:02
    12h 32min JPY 425.330
    cancel cancel
    新泻
    新潟
    22:30
    11:02
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.