Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

นากาโน่ → ร้านขายของฟุกุโอกะ

Xuất phát lúc
03:39 06/21, 2024
  1. 1
    06:11 - 15:03
    8h 52min JPY 19.070 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    นากาโน่
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-Takaoka
    新高岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:32
    08:29
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:07
    10:06
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:13
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    11:25
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:30
    11:45
    Yoshinoguchi
    吉野口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Gojo(Nara)
    五条(奈良県)
    Ga
    South Exit
    12:01
    12:03
    Gojo Sta.
    五条駅
    Trạm Xe buýt
    12:12
    15:03
    Totsukawa Onsen
    十津川温泉
    Trạm Xe buýt
    15:03
    15:03
  2. 2
    06:09 - 15:03
    8h 54min JPY 16.120 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    นากาโน่
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:09
    09:18
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:26
    10:00
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:13
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    11:25
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:30
    11:45
    Yoshinoguchi
    吉野口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Gojo(Nara)
    五条(奈良県)
    Ga
    South Exit
    12:01
    12:03
    Gojo Sta.
    五条駅
    Trạm Xe buýt
    12:12
    15:03
    Totsukawa Onsen
    十津川温泉
    Trạm Xe buýt
    15:03
    15:03
  3. 3
    06:09 - 16:03
    9h 54min JPY 15.580 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    นากาโน่
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:09
    09:18
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:01
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    13:37
    Shingu
    新宮
    Ga
    13:37
    13:40
    Shingu Sta. (Wakayama)
    新宮駅(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    13:46
    14:37
    Hongu Taisha Mae
    本宮大社前
    Trạm Xe buýt
    14:37
    14:41
    Hongu Taisha Mae
    本宮大社前
    Trạm Xe buýt
    15:26
    16:03
    Totsukawa Onsen
    十津川温泉
    Trạm Xe buýt
    16:03
    16:03
  4. 4
    06:09 - 16:03
    9h 54min JPY 15.040 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    นากาโน่
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:09
    09:18
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:37
    10:30
    Tsu
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:01
    13:37
    Shingu
    新宮
    Ga
    13:37
    13:40
    Shingu Sta. (Wakayama)
    新宮駅(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    13:46
    14:37
    Hongu Taisha Mae
    本宮大社前
    Trạm Xe buýt
    14:37
    14:41
    Hongu Taisha Mae
    本宮大社前
    Trạm Xe buýt
    15:26
    16:03
    Totsukawa Onsen
    十津川温泉
    Trạm Xe buýt
    16:03
    16:03
  5. 5
    03:39 - 10:45
    7h 6min JPY 296.100
    cancel cancel
    นากาโน่
    長野
    03:39
    10:45
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.