Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

อุเอโนะ → BASEBALLGYMHAMASTA

Xuất phát lúc
22:51 06/27, 2024
  1. 1
    22:52 - 09:38
    10h 46min JPY 21.170 IC JPY 21.168 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    อุเอโนะ
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kanda(Tokyo)
    神田(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    23:15
    23:20
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    23:25
    05:30
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    05:30
    05:41
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:25
    07:14
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:22
    09:00
    Niihama
    新居浜
    Ga
    09:00
    09:03
    Niihamaeki-mae
    新居浜駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:25
    09:36
    Hinokinohana
    桧端
    Trạm Xe buýt
    09:36
    09:38
  2. 2
    23:48 - 10:38
    10h 50min JPY 18.070 IC JPY 18.067 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    อุเอโนะ
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:48
    23:58
    Yurakucho
    有楽町
    Ga
    Kyobashi Exit
    23:58
    00:06
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    00:10
    06:10
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    06:10
    06:23
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:55
    07:55
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:09
    08:44
    Kojima
    児島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:54
    10:10
    Niihama
    新居浜
    Ga
    10:10
    10:13
    Niihamaeki-mae
    新居浜駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:25
    10:36
    Hinokinohana
    桧端
    Trạm Xe buýt
    10:36
    10:38
  3. 3
    23:43 - 10:38
    10h 55min JPY 18.730 IC JPY 18.727 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    อุเอโนะ
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:43
    23:51
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    23:51
    00:06
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    00:10
    06:10
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    06:10
    06:23
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    07:20
    08:23
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:32
    10:10
    Niihama
    新居浜
    Ga
    10:10
    10:13
    Niihamaeki-mae
    新居浜駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:25
    10:36
    Hinokinohana
    桧端
    Trạm Xe buýt
    10:36
    10:38
  4. 4
    05:49 - 11:07
    5h 18min JPY 44.170 IC JPY 44.167 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    อุเอโนะ
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:49
    06:03
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    06:25
    06:27
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:25
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    08:30
    08:33
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    08:40
    08:55
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    08:55
    09:02
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:15
    10:26
    Niihama
    新居浜
    Ga
    10:26
    10:29
    Niihamaeki-mae
    新居浜駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:30
    10:35
    Tojo (Ehime)
    東城(愛媛県)
    Trạm Xe buýt
    10:35
    11:07
  5. 5
    22:51 - 07:56
    9h 5min JPY 371.900
    cancel cancel
    อุเอโนะ
    上野
    22:51
    07:56
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.