Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

宇野 → Tailor Shibata

Xuất phát lúc
21:48 06/17, 2024
  1. 1
    22:15 - 06:35
    8h 20min JPY 8.720 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    宇野
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:14
    23:54
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    23:54
    23:59
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    00:15
    04:30
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    04:30
    04:39
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    05:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    06:01
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    West Exit
    06:01
    06:35
  2. 2
    22:15 - 06:52
    8h 37min JPY 8.970 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    宇野
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:14
    23:54
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    23:54
    23:59
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    00:15
    04:30
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    04:30
    04:39
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    05:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    06:01
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    North Exit
    06:01
    06:06
    Shimonoseki Sta.
    下関駅
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    06:38
    06:47
    Sugita (Yamaguchi)
    杉田(山口県)
    Trạm Xe buýt
    06:47
    06:52
  3. 3
    22:15 - 07:49
    9h 34min JPY 12.240 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    宇野
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:14
    23:54
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:05
    07:06
    Shin-shimonoseki
    新下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:15
    07:26
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    North Exit
    07:26
    07:31
    Shimonoseki Sta.
    下関駅
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    07:34
    07:43
    Sugita (Yamaguchi)
    杉田(山口県)
    Trạm Xe buýt
    07:43
    07:49
  4. 4
    05:01 - 09:10
    4h 9min JPY 11.350 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    宇野
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:01
    05:24
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:28
    05:45
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:10
    08:16
    Shin-shimonoseki
    新下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:33
    08:45
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    North Exit
    08:45
    08:50
    Shimonoseki Sta.
    下関駅
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    08:55
    09:04
    Sugita (Yamaguchi)
    杉田(山口県)
    Trạm Xe buýt
    09:04
    09:10
  5. 5
    21:48 - 02:32
    4h 44min JPY 133.000
    cancel cancel
    宇野
    宇野
    21:48
    02:32
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.