Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

高野山 → 焼肉五苑东予店

Xuất phát lúc
00:49 05/31, 2024
  1. 1
    05:33 - 11:38
    6h 5min JPY 12.270 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:20
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    07:29
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    07:29
    07:36
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:42
    07:59
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:15
    09:13
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:25
    11:22
    Nyugawa
    壬生川
    Ga
    11:22
    11:38
  2. 2
    05:33 - 11:51
    6h 18min JPY 12.480 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:20
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    07:29
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    07:29
    07:36
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:40
    07:56
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:24
    09:09
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:25
    11:22
    Nyugawa
    壬生川
    Ga
    11:22
    11:25
    Nyugawa Eki-mae
    壬生川駅前
    Trạm Xe buýt
    11:45
    11:49
    Toyo Koko Mae
    東予高校前
    Trạm Xe buýt
    11:49
    11:51
  3. 3
    05:33 - 11:51
    6h 18min JPY 12.190 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:20
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    07:25
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:32
    07:50
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:55
    07:59
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:15
    09:13
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:25
    11:22
    Nyugawa
    壬生川
    Ga
    11:22
    11:25
    Nyugawa Eki-mae
    壬生川駅前
    Trạm Xe buýt
    11:45
    11:49
    Toyo Koko Mae
    東予高校前
    Trạm Xe buýt
    11:49
    11:51
  4. 4
    07:05 - 12:41
    5h 36min JPY 12.480 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:05
    07:10
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:15
    07:55
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:59
    08:54
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    08:54
    09:01
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:01
    09:17
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:41
    10:25
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:35
    12:28
    Nyugawa
    壬生川
    Ga
    12:28
    12:31
    Nyugawa Eki-mae
    壬生川駅前
    Trạm Xe buýt
    12:35
    12:39
    Toyo Koko Iriguchi
    東予高校入口
    Trạm Xe buýt
    12:39
    12:41
  5. 5
    00:49 - 06:04
    5h 15min JPY 170.480
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    00:49
    06:04
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.