Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

하마마쓰 → 우시키 성터 공원

Xuất phát lúc
22:50 06/23, 2024
  1. 1
    00:18 - 09:42
    9h 24min JPY 10.020 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    하마마쓰
    浜松
    Ga
    North Exit
    00:18
    00:25
    Act City Hamamatsu (Okura Hotel Mae)
    アクトシティ浜松〔オークラホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    00:25
    05:05
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    05:05
    05:16
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    timetable Bảng giờ
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    06:44
    06:52
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    07:30
    09:33
    Anan Sta.
    阿南駅
    Trạm Xe buýt
    09:33
    09:42
  2. 2
    23:53 - 09:42
    9h 49min JPY 9.400 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    하마마쓰
    浜松
    Ga
    North Exit
    23:53
    00:00
    Act City Hamamatsu (Okura Hotel Mae)
    アクトシティ浜松〔オークラホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    00:00
    06:00
    Osaka Eki-mae (Higashiumeda Sta.)
    大阪駅前〔東梅田駅〕
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:12
    Osaka Eki-mae (Herbis OSAKA)
    大阪駅前〔ハービスOSAKA〕
    Trạm Xe buýt
    06:30
    09:33
    Anan Sta.
    阿南駅
    Trạm Xe buýt
    09:33
    09:42
  3. 3
    23:44 - 09:42
    9h 58min JPY 11.020 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    하마마쓰
    浜松
    Ga
    North Exit
    23:44
    23:49
    Hamamatsu Sta.
    浜松駅
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    23:49
    06:12
    Osaka Sta. JR Express BT.
    大阪駅JR高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:12
    06:19
    Osaka Eki-mae (Herbis OSAKA)
    大阪駅前〔ハービスOSAKA〕
    Trạm Xe buýt
    06:30
    09:33
    Anan Sta.
    阿南駅
    Trạm Xe buýt
    09:33
    09:42
  4. 4
    07:09 - 12:17
    5h 8min JPY 14.050 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    하마마쓰
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:09
    07:47
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:51
    08:53
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:06
    09:14
    Nishiakashi
    西明石
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:41
    09:48
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    09:48
    09:56
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    10:00
    12:08
    Anan Sta.
    阿南駅
    Trạm Xe buýt
    12:08
    12:17
  5. 5
    22:50 - 04:34
    5h 44min JPY 167.500
    cancel cancel
    하마마쓰
    浜松
    22:50
    04:34
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.