Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

輕井澤 → 松葉家

Xuất phát lúc
09:46 06/02, 2024
  1. 1
    10:00 - 15:34
    5h 34min JPY 49.140 IC JPY 49.139 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    輕井澤
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:21
    11:25
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    11:46
    11:48
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:25
    13:50
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    13:55
    13:58
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    14:00
    14:15
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    14:15
    14:22
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:23
    15:26
    Iyosaijo
    伊予西条
    Ga
    15:26
    15:34
  2. 2
    10:19 - 17:28
    7h 9min JPY 23.950 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    輕井澤
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:19
    11:20
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:48
    15:05
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:35
    17:20
    Iyosaijo
    伊予西条
    Ga
    17:20
    17:28
  3. 3
    10:00 - 17:28
    7h 28min JPY 23.950 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    輕井澤
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:32
    11:41
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:55
    15:05
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:35
    17:20
    Iyosaijo
    伊予西条
    Ga
    17:20
    17:28
  4. 4
    13:00 - 18:41
    5h 41min JPY 48.950 IC JPY 48.947 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    輕井澤
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:00
    14:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:27
    14:34
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    14:59
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    14:59
    15:01
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:35
    17:00
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    17:05
    17:08
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    17:15
    17:30
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    17:30
    17:37
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:37
    18:33
    Iyosaijo
    伊予西条
    Ga
    18:33
    18:41
  5. 5
    09:46 - 18:58
    9h 12min JPY 319.100
    cancel cancel
    輕井澤
    軽井沢
    09:46
    18:58
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.