Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

이케부쿠로 → 조이풀 고쿠라 점

Xuất phát lúc
17:16 06/24, 2024
  1. 1
    17:24 - 22:07
    4h 43min JPY 43.780 IC JPY 43.773 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    이케부쿠로
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    18:16
    18:18
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:50
    20:30
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    20:35
    20:37
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    20:45
    21:21
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    21:21
    21:30
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    21:38
    21:40
    Nishikokura
    西小倉
    Ga
    North Exit
    21:40
    22:07
  2. 2
    17:19 - 22:13
    4h 54min JPY 43.690 IC JPY 43.681 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    이케부쿠로
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:53
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    18:16
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    18:16
    18:18
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:50
    20:30
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    20:35
    20:37
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    20:55
    21:44
    Sunatsu
    砂津
    Trạm Xe buýt
    21:44
    21:47
    Sunatsu
    砂津
    Trạm Xe buýt
    21:48
    22:03
    Hiagari 5-chome
    日明五丁目
    Trạm Xe buýt
    22:03
    22:13
  3. 3
    17:19 - 22:13
    4h 54min JPY 43.780 IC JPY 43.771 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    이케부쿠로
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:53
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    18:16
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    18:16
    18:18
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:50
    20:30
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    20:35
    20:37
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    21:01
    21:19
    Kusami Sta.
    朽網駅
    Trạm Xe buýt
    21:19
    21:25
    Kusami
    朽網
    Ga
    Airport Exit
    timetable Bảng giờ
    21:31
    21:49
    Nishikokura
    西小倉
    Ga
    South Exit
    21:49
    21:54
    Nishi-Kokura Sta.
    西小倉駅前
    Trạm Xe buýt
    21:54
    22:03
    Hiagari 5-chome
    日明五丁目
    Trạm Xe buýt
    22:03
    22:13
  4. 4
    17:24 - 22:19
    4h 55min JPY 43.880 IC JPY 43.873 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    이케부쿠로
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    18:16
    18:18
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:50
    20:30
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    20:35
    20:37
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    20:55
    21:44
    Sunatsu
    砂津
    Trạm Xe buýt
    21:44
    21:47
    Sunatsu
    砂津
    Trạm Xe buýt
    21:53
    22:09
    Hiagari 5-chome
    日明五丁目
    Trạm Xe buýt
    22:09
    22:19
  5. 5
    17:16 - 05:11
    11h 55min JPY 404.700
    cancel cancel
    이케부쿠로
    池袋
    17:16
    05:11
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.