Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

新宿 → 麦当劳42号御坊店

Xuất phát lúc
03:35 05/25, 2024
  1. 1
    06:16 - 11:14
    4h 58min JPY 38.400 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    新宿
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    06:16
    06:20
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    06:20
    06:45
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    06:45
    06:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    08:40
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:16
    09:24
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:47
    10:51
    Gobo
    御坊
    Ga
    10:51
    11:14
  2. 2
    06:00 - 11:14
    5h 14min JPY 17.690 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    新宿
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:24
    08:48
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:58
    10:51
    Gobo
    御坊
    Ga
    10:51
    11:14
  3. 3
    06:16 - 11:16
    5h 0min JPY 36.120 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    新宿
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    06:16
    06:20
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    06:20
    06:45
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    06:45
    06:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    08:40
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:54
    11:01
    Gobo
    御坊
    Ga
    11:01
    11:04
    Gobo Sta.
    御坊駅
    Trạm Xe buýt
    11:10
    11:15
    Hidaka Promotion bureau‧Roman City Mae
    日高振興局・ロマンシティ前
    Trạm Xe buýt
    11:15
    11:16
  4. 4
    05:58 - 11:16
    5h 18min JPY 17.900 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    新宿
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:31
    08:48
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:58
    10:51
    Gobo
    御坊
    Ga
    10:51
    10:54
    Gobo Sta.
    御坊駅
    Trạm Xe buýt
    11:10
    11:15
    Hidaka Promotion bureau‧Roman City Mae
    日高振興局・ロマンシティ前
    Trạm Xe buýt
    11:15
    11:16
  5. 5
    03:35 - 10:55
    7h 20min JPY 286.300
    cancel cancel
    新宿
    新宿
    03:35
    10:55
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.