Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ทาคามัตสึ (จังหวัดคากาว่า) → 31 ไอศกรีมโรมันเมืองโกะโบ

Xuất phát lúc
15:37 05/24, 2024
  1. 1
    16:10 - 20:36
    4h 26min JPY 11.840 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    ทาคามัตสึ (จังหวัดคากาว่า)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:10
    17:03
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:14
    17:59
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:13
    20:12
    Gobo
    御坊
    Ga
    20:12
    20:36
  2. 2
    17:10 - 21:35
    4h 25min JPY 11.840 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    ทาคามัตสึ (จังหวัดคากาว่า)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:10
    18:03
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:20
    19:04
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:13
    21:11
    Gobo
    御坊
    Ga
    21:11
    21:35
  3. 3
    15:57 - 22:28
    6h 31min JPY 6.460 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ทาคามัตสึ (จังหวัดคากาว่า)
    高松(香川県)
    Ga
    South Exit
    15:57
    16:00
    Takamatsu Sta. Highway BT.
    高松駅高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    16:00
    19:16
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    19:16
    19:39
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    2F Central Exit
    timetable Bảng giờ
    19:40
    20:44
    Wakayamashi
    和歌山市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:52
    20:59
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:02
    22:04
    Gobo
    御坊
    Ga
    22:04
    22:28
  4. 4
    15:40 - 22:28
    6h 48min JPY 6.700 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ทาคามัตสึ (จังหวัดคากาว่า)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:40
    16:32
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:44
    18:09
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:10
    19:13
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:02
    22:04
    Gobo
    御坊
    Ga
    22:04
    22:28
  5. 5
    15:37 - 20:01
    4h 24min JPY 93.610
    cancel cancel
    ทาคามัตสึ (จังหวัดคากาว่า)
    高松(香川県)
    15:37
    20:01
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.