Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

秋叶原 → 林包包专卖店

Xuất phát lúc
21:35 06/02, 2024
  1. 1
    21:44 - 08:47
    11h 3min JPY 12.080 IC JPY 12.076 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    秋叶原
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    21:48
    22:00
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    22:00
    05:30
    Tennouji Sta.
    天王寺駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    05:30
    05:41
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:24
    08:29
    Gobo
    御坊
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:37
    08:42
    Kiigobo
    紀伊御坊
    Ga
    08:42
    08:47
  2. 2
    21:44 - 08:47
    11h 3min JPY 12.080 IC JPY 12.076 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    秋叶原
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:44
    21:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    21:48
    22:00
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    22:00
    05:30
    Tennouji Sta.
    天王寺駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    05:30
    05:41
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:24
    08:29
    Gobo
    御坊
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:37
    08:42
    Kiigobo
    紀伊御坊
    Ga
    08:42
    08:47
  3. 3
    22:02 - 09:25
    11h 23min JPY 11.620 IC JPY 11.611 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    秋叶原
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:02
    22:47
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    22:47
    22:55
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    22:55
    07:25
    JR Wakayama Sta. (East Exit)
    JR和歌山駅〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    07:25
    07:33
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    08:07
    09:10
    Gobo
    御坊
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:15
    09:20
    Kiigobo
    紀伊御坊
    Ga
    09:20
    09:25
  4. 4
    06:18 - 11:19
    5h 1min JPY 37.490 IC JPY 37.486 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    秋叶原
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    06:28
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    06:51
    06:53
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    08:40
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:12
    09:20
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:46
    10:51
    Gobo
    御坊
    Ga
    10:51
    11:19
  5. 5
    21:35 - 04:45
    7h 10min JPY 239.200
    cancel cancel
    秋叶原
    秋葉原
    21:35
    04:45
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.