Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

야마가타 → 니시코쿠라

Xuất phát lúc
03:05 06/26, 2024
  1. 1
    07:49 - 13:46
    5h 57min JPY 54.250 IC JPY 54.251 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    야마가타
    山形
    Ga
    East Exit
    07:49
    07:53
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    07:53
    09:01
    Sendai Sta. West Exit (Former Sendai Hotel Mae)
    仙台駅西口〔旧仙台ホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    09:01
    09:09
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    09:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    09:40
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:20
    12:30
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:51
    12:56
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:15
    13:30
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:44
    13:46
    Nishikokura
    西小倉
    Ga
    13:46
    13:46
  2. 2
    08:44 - 14:24
    5h 40min JPY 57.950 IC JPY 57.951 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    야마가타
    山形
    Ga
    East Exit
    08:44
    08:48
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    08:48
    09:56
    Sendai Sta. West Exit (Former Sendai Hotel Mae)
    仙台駅西口〔旧仙台ホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    09:56
    10:04
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    10:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    10:37
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:15
    13:15
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:36
    13:41
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:54
    14:11
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:22
    14:24
    Nishikokura
    西小倉
    Ga
    14:24
    14:24
  3. 3
    08:18 - 14:24
    6h 6min JPY 58.050 IC JPY 58.051 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    야마가타
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:18
    09:43
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    10:17
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:15
    13:15
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:36
    13:41
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:54
    14:11
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:22
    14:24
    Nishikokura
    西小倉
    Ga
    14:24
    14:24
  4. 4
    06:25 - 14:24
    7h 59min JPY 29.620 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    야마가타
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:25
    09:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    14:13
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:22
    14:24
    Nishikokura
    西小倉
    Ga
    14:24
    14:24
  5. 5
    03:05 - 18:22
    15h 17min JPY 574.430
    cancel cancel
    야마가타
    山形
    03:05
    18:22
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.