Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

요코하마 → 니시코쿠라

Xuất phát lúc
07:02 06/21, 2024
  1. 1
    08:01 - 11:55
    3h 54min JPY 43.300 IC JPY 43.297 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    요코하마
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:01
    08:19
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:24
    08:36
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:36
    08:38
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:55
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    11:00
    11:02
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:06
    11:25
    Kusami Sta.
    朽網駅
    Trạm Xe buýt
    11:25
    11:31
    Kusami
    朽網
    Ga
    Airport Exit
    timetable Bảng giờ
    11:37
    11:55
    Nishikokura
    西小倉
    Ga
    11:55
    11:55
  2. 2
    07:54 - 11:55
    4h 1min JPY 43.300 IC JPY 43.297 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    요코하마
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:30
    08:32
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:55
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    11:00
    11:02
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:06
    11:25
    Kusami Sta.
    朽網駅
    Trạm Xe buýt
    11:25
    11:31
    Kusami
    朽網
    Ga
    Airport Exit
    timetable Bảng giờ
    11:37
    11:55
    Nishikokura
    西小倉
    Ga
    11:55
    11:55
  3. 3
    07:09 - 12:09
    5h 0min JPY 21.020 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    요코하마
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:09
    07:12
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:31
    11:53
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:07
    12:09
    Nishikokura
    西小倉
    Ga
    12:09
    12:09
  4. 4
    07:07 - 12:09
    5h 2min JPY 21.270 IC JPY 21.262 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    요코하마
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:07
    07:18
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:31
    11:53
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    11:53
    12:09
  5. 5
    07:02 - 18:59
    11h 57min JPY 391.400
    cancel cancel
    요코하마
    横浜
    07:02
    18:59
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.