Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
109:14 - 13:564h 42min JPY 46.240 IC JPY 46.237 Đổi tàu 3 lần09:142 StopsKodamaKodama 822 đến Tokyo Sân ga: 14 Lên xe: BackJPY 1.340 26min
JPY 1.760 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.090 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 2.860 Toa Xanh 10:174 StopsKeikyu Main Line Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 110minShinagawa Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
6 StopsKeikyu Airport Line Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 1JPY 330 IC JPY 327 11minKeikyu-Kamata Đến Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
- 羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
- Ga
10:39Walk0m 2min11:151 StopsSFJSFJ77 đến Kitakyushu Airport Sân ga: Terminal 1JPY 42.100 1h 40minHaneda Airport(Tokyo) Đến Kitakyushu Airport Bảng giờ- Kitakyushu Airport
- 北九州空港
- Sân bay
13:00Walk68m 2min- Kitakyushu Airport
- 北九州空港(バス)
- Trạm Xe buýt
- 1番のりば
13:201 StopsNishitetsu Bus [Highway]đến Kokura Sta. Bus Center SunatsuJPY 710 36minKitakyushu Airport Đến Kokura Sta. Shinkansen Exit Bảng giờ- Kokura Sta. Shinkansen Exit
- 小倉駅新幹線口
- Trạm Xe buýt
13:56Walk71m 0min -
210:14 - 14:434h 29min JPY 51.100 IC JPY 51.097 Đổi tàu 4 lần10:142 StopsKodamaKodama 704 đến Tokyo Sân ga: 14 Lên xe: BackJPY 1.340 26min
JPY 1.760 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.090 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 2.860 Toa Xanh 11:051 StopsKeikyu Main Line Limited Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 17minShinagawa Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
2 StopsKeikyu Airport Line Limited Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 1JPY 330 IC JPY 327 7minKeikyu-Kamata Đến Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
- 羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
- Ga
11:20Walk0m 2min11:551 StopsJALJAL317 đến Fukuoka Airport Sân ga: Terminal 1JPY 45.250 1h 50minHaneda Airport(Tokyo) Đến Fukuoka Airport Bảng giờ14:062 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Chikuzemmaebaru Sân ga: 1, 2 Lên xe: 6JPY 260 5minFukuoka Airport Đến Hakata Bảng giờ14:231 StopsSakuraSakura 556 đến Shin-osaka Sân ga: 14 Lên xe: MiddleJPY 1.170 15minJPY 990 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.090 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 2.860 Toa Xanh - Kokura(Fukuoka)
- 小倉(福岡県)
- Ga
- Shinkansen Exit
14:38Walk293m 5min -
310:07 - 14:584h 51min JPY 20.470 Đổi tàu 1 lần10:0712:256 StopsNozomiNozomi 23 đến Hakata Sân ga: 14 Lên xe: MiddleJPY 12.870 2h 28min
JPY 7.600 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 8.780 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 16.040 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíKyoto Đến Kokura(Fukuoka) Bảng giờ- Kokura(Fukuoka)
- 小倉(福岡県)
- Ga
- Shinkansen Exit
14:53Walk293m 5min -
409:35 - 14:585h 23min JPY 20.470 Đổi tàu 1 lần09:3511:497 StopsNozomiNozomi 23 đến Hakata Sân ga: 16 Lên xe: MiddleJPY 12.870 3h 4min
JPY 7.600 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 8.880 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 16.140 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíNagoya Đến Kokura(Fukuoka) Bảng giờ- Kokura(Fukuoka)
- 小倉(福岡県)
- Ga
- Shinkansen Exit
14:53Walk293m 5min -
509:10 - 20:2211h 12min JPY 413.900
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.