Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

难波(大阪地铁) → 石鎚山Service Area下行线路Food Court

Xuất phát lúc
12:22 05/27, 2024
  1. 1
    13:12 - 17:21
    4h 9min JPY 11.060 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    难波(大阪地铁)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:12
    13:28
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:41
    14:25
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:35
    16:18
    Iyosaijo
    伊予西条
    Ga
    16:18
    16:20
    Saijoeki-mae
    西条駅前(愛媛県)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    16:39
    16:55
    Komatsu Eki-mae (Ehime)
    小松駅前(愛媛県)
    Trạm Xe buýt
    16:55
    17:21
  2. 2
    12:44 - 18:21
    5h 37min JPY 8.480 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    难波(大阪地铁)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:44
    12:52
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    12:52
    12:59
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:04
    14:23
    Aioi(Hyogo)
    相生(兵庫県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:35
    17:20
    Iyosaijo
    伊予西条
    Ga
    17:20
    17:22
    Saijoeki-mae
    西条駅前(愛媛県)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    17:39
    17:55
    Komatsu Eki-mae (Ehime)
    小松駅前(愛媛県)
    Trạm Xe buýt
    17:55
    18:21
  3. 3
    12:46 - 18:28
    5h 42min JPY 6.070 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    难波(大阪地铁)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:46
    12:54
    Nishiumeda
    西梅田
    Ga
    Exit 4-A
    12:54
    12:59
    Osaka Eki-mae (Herbis OSAKA)
    大阪駅前〔ハービスOSAKA〕
    Trạm Xe buýt
    13:00
    17:30
    Niihamaeki-mae
    新居浜駅
    Trạm Xe buýt
    17:30
    17:36
    Niihama
    新居浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:36
    18:01
    Iyokomatsu
    伊予小松
    Ga
    18:01
    18:28
  4. 4
    12:44 - 18:28
    5h 44min JPY 6.070 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    难波(大阪地铁)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:44
    12:52
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 18
    12:52
    13:00
    Osaka Eki-mae (Herbis OSAKA)
    大阪駅前〔ハービスOSAKA〕
    Trạm Xe buýt
    13:00
    17:30
    Niihamaeki-mae
    新居浜駅
    Trạm Xe buýt
    17:30
    17:36
    Niihama
    新居浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:36
    18:01
    Iyokomatsu
    伊予小松
    Ga
    18:01
    18:28
  5. 5
    12:22 - 16:19
    3h 57min JPY 119.000
    cancel cancel
    难波(大阪地铁)
    なんば〔Osaka Metro〕
    12:22
    16:19
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.