Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kofu → Oboke Gorge Sightseeing Pleasure Cruise

Xuất phát lúc
20:21 06/04, 2024
  1. 1
    20:36 - 08:52
    12h 16min JPY 23.090 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:36
    22:08
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    22:08
    22:13
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    22:15
    06:25
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    海部観光BUS OASIS
    06:25
    06:33
    Tokushima
    徳島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kuramoto
    蔵本
    Ga
    08:10
    Awaikeda
    阿波池田
    Ga
    08:10
    08:11
    Ikedaeki-mae
    池田駅前(徳島県)
    Trạm Xe buýt
    08:16
    08:52
    Obokekyo
    大歩危峡
    Trạm Xe buýt
    08:52
    08:52
  2. 2
    20:36 - 09:11
    12h 35min JPY 20.980 IC JPY 20.978 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:36
    21:35
    Hachioji
    八王子
    Ga
    North Exit
    21:35
    21:41
    Hachioji Sta. North Exit
    八王子駅北口
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    22:05
    05:00
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    F3のりば
    05:00
    05:11
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:50
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:08
    08:47
    Oboke
    大歩危
    Ga
    08:47
    09:11
  3. 3
    03:57 - 11:21
    7h 24min JPY 45.890 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    South Exit
    03:57
    04:00
    Kofu Eki-mae
    甲府駅前
    Trạm Xe buýt
    南口6番のりば
    04:00
    07:02
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    07:02
    07:07
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    09:00
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    09:05
    09:08
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:30
    10:03
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    10:03
    10:09
    Kochi
    高知
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    10:13
    11:03
    Oboke
    大歩危
    Ga
    11:03
    11:09
    Obokebashi
    大歩危橋
    Trạm Xe buýt
    11:19
    11:21
    Obokekyo
    大歩危峡
    Trạm Xe buýt
    11:21
    11:21
  4. 4
    20:36 - 11:21
    14h 45min JPY 16.010 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:36
    21:35
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    23:11
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    23:11
    23:18
    Yokohama Sta. East Exit
    横浜駅東口
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    23:20
    08:30
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    ANAクラウンプラザホテル岡山前
    08:30
    08:39
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    08:52
    10:37
    Oboke
    大歩危
    Ga
    10:37
    10:43
    Obokebashi
    大歩危橋
    Trạm Xe buýt
    11:19
    11:21
    Obokekyo
    大歩危峡
    Trạm Xe buýt
    11:21
    11:21
  5. 5
    20:21 - 04:23
    8h 2min JPY 225.780
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    20:21
    04:23
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.