Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
Phần trên của tìm lộ trình
Shinjuku → HOSUTERUANDODAININGU TANGATEBURU
- Xuất phát lúc
- 14:28 05/23, 2024
-
114:42 - 19:034h 21min JPY 48.390 IC JPY 48.385 Đổi tàu 5 lần14:428 StopsJR Yamanote Lineđến Shibuya,Shinagawa Sân ga: 14 Lên xe: FrontJPY 210 IC JPY 208 19minShinjuku Đến Shinagawa Bảng giờ15:051 StopsKeikyu Main Line Limited Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 17minShinagawa Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
2 StopsKeikyu Airport Line Limited Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 1JPY 330 IC JPY 327 8minKeikyu-Kamata Đến Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
- 羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
- Ga
15:20Walk0m 2min16:001 StopsJALJAL325 đến Fukuoka Airport Sân ga: Terminal 1JPY 45.250 1h 55minHaneda Airport(Tokyo) Đến Fukuoka Airport Bảng giờ18:162 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Chikuzemmaebaru Sân ga: 1, 2 Lên xe: 6JPY 260 5minFukuoka Airport Đến Hakata Bảng giờ18:361 StopsNozomiNozomi 62 đến Tokyo Sân ga: 13 Lên xe: MiddleJPY 1.170 15minJPY 990 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.610 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.380 Toa Xanh - Kokura(Fukuoka)
- 小倉(福岡県)
- Ga
- Kokurajo Exit
18:51Walk131m 7min- Kokura Sta. Bus Center
- 小倉駅バスセンター
- Trạm Xe buýt
- 2番のりば
18:582 StopsNishitetsu Bus [27]đến Kitakyushu City Hall, Soleil hall, Minami Kokura Sta., Ibori Tobihata GateJPY 180 4minKokura Sta. Bus Center Đến Tanga-bashi Quest Bảng giờ- Tanga-bashi Quest
- 旦過橋クエスト
- Trạm Xe buýt
19:02Walk106m 1min -
214:48 - 20:075h 19min JPY 21.560 Đổi tàu 1 lần14:484 StopsJR Chuo Line Rapidđến Tokyo Sân ga: 7 Lên xe: Front/Middle/Back14minShinjuku Đến Tokyo Bảng giờ15:1210 StopsNozomiNozomi 43 đến Hakata Sân ga: 18 Lên xe: MiddleJPY 13.420 4h 41min
JPY 8.140 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 9.730 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 16.990 Toa Xanh - Kokura(Fukuoka)
- 小倉(福岡県)
- Ga
- Kokurajo Exit
19:53Walk847m 14min -
314:47 - 20:075h 20min JPY 21.560 Đổi tàu 1 lần14:478 StopsJR Yamanote Lineđến Shibuya,Shinagawa Sân ga: 14 Lên xe: Front19minShinjuku Đến Shinagawa Bảng giờ15:199 StopsNozomiNozomi 43 đến Hakata Sân ga: 24 Lên xe: MiddleJPY 13.420 4h 34min
JPY 8.140 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 9.730 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 16.990 Toa Xanh - Kokura(Fukuoka)
- 小倉(福岡県)
- Ga
- Kokurajo Exit
19:53Walk847m 14min -
415:52 - 20:144h 22min JPY 43.350 IC JPY 43.345 Đổi tàu 3 lần15:528 StopsJR Yamanote Lineđến Shibuya,Shinagawa Sân ga: 14 Lên xe: FrontJPY 210 IC JPY 208 19minShinjuku Đến Shinagawa Bảng giờ16:164 StopsKeikyu Main Line Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 111minShinagawa Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
6 StopsKeikyu Airport Line Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 1JPY 330 IC JPY 327 11minKeikyu-Kamata Đến Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
- 羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
- Ga
16:39Walk0m 2min17:151 StopsSFJSFJ85 đến Kitakyushu Airport Sân ga: Terminal 1JPY 42.100 1h 40minHaneda Airport(Tokyo) Đến Kitakyushu Airport Bảng giờ- Kitakyushu Airport
- 北九州空港
- Sân bay
19:00Walk68m 2min- Kitakyushu Airport
- 北九州空港(バス)
- Trạm Xe buýt
- 1番のりば
19:202 StopsNishitetsu Bus [Highway]đến Kokura Sta. Bus Center SunatsuJPY 710 43minKitakyushu Airport Đến Kokura Sta. Bus Center Bảng giờ- Kokura Sta. Bus Center
- 小倉駅バスセンター
- Trạm Xe buýt
20:03Walk797m 11min -
514:28 - 02:1811h 50min JPY 400.700
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.