Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

紀伊勝浦 → 新門司港

Xuất phát lúc
04:04 06/09, 2024
  1. 1
    06:46 - 14:19
    7h 33min JPY 19.700 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    紀伊勝浦
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:02
    13:13
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    13:13
    13:20
    Kokura Sta. Bus Center
    小倉駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    13:20
    13:52
    Hata
    畑(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    13:52
    14:19
  2. 2
    06:46 - 14:19
    7h 33min JPY 19.700 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    紀伊勝浦
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:02
    13:13
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    13:13
    13:23
    Kokura-eki Iriguchi
    小倉駅入口
    Trạm Xe buýt
    13:23
    13:52
    Hata
    畑(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    13:52
    14:19
  3. 3
    06:46 - 15:14
    8h 28min JPY 13.050 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    紀伊勝浦
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:46
    10:33
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:41
    11:04
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:20
    13:42
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:18
    14:23
    Moji
    門司
    Ga
    South Exit
    14:23
    14:27
    Moji Sta.
    門司駅前
    Trạm Xe buýt
    14:29
    14:47
    Hata
    畑(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    14:47
    15:14
  4. 4
    07:16 - 16:53
    9h 37min JPY 18.670 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    紀伊勝浦
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:16
    09:13
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:17
    11:09
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:33
    12:56
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:23
    15:42
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    15:42
    15:47
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    16:10
    16:45
    Shinmoji Port Hankyu Ferry Terminal
    新門司港阪九FT
    Cảng
    16:45
    16:53
  5. 5
    04:04 - 13:33
    9h 29min JPY 348.580
    cancel cancel
    紀伊勝浦
    紀伊勝浦
    04:04
    13:33
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.