Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

อุเมดะ (โอซาก้าเมโทร) → ฟาร์มฮัคคิริ

Xuất phát lúc
20:56 06/16, 2024
  1. 1
    23:11 - 07:49
    8h 38min JPY 10.610 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    อุเมดะ (โอซาก้าเมโทร)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 3-A
    23:11
    23:17
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji North Exit
    timetable Bảng giờ
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    23:42
    23:46
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    23:54
    05:40
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    05:40
    05:47
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:13
    07:02
    Nyugawa
    壬生川
    Ga
    07:02
    07:05
    Nyugawa Eki-mae
    壬生川駅前
    Trạm Xe buýt
    07:26
    07:46
    Takamatsu (Ehime)
    高松(愛媛県)
    Trạm Xe buýt
    07:46
    07:49
  2. 2
    21:04 - 07:49
    10h 45min JPY 9.670 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    อุเมดะ (โอซาก้าเมโทร)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 5
    21:04
    21:10
    Osaka-umeda (Hankyu 3 Bangai)
    大阪梅田〔阪急三番街〕
    Trạm Xe buýt
    21:10
    00:30
    Takamatsu Sta. Highway BT.
    高松駅高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    00:30
    00:39
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    05:17
    06:53
    Nyugawa
    壬生川
    Ga
    06:53
    06:56
    Nyugawa Eki-mae
    壬生川駅前
    Trạm Xe buýt
    07:26
    07:46
    Takamatsu (Ehime)
    高松(愛媛県)
    Trạm Xe buýt
    07:46
    07:49
  3. 3
    21:03 - 07:49
    10h 46min JPY 10.080 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    อุเมดะ (โอซาก้าเมโทร)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:03
    21:10
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    West Exit
    21:26
    21:34
    Osaka Sta. Sakurabashi Exit
    大阪駅桜橋口
    Trạm Xe buýt
    21:35
    00:41
    Takamatsu Sta. Highway BT.
    高松駅高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    00:41
    00:50
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    05:17
    06:53
    Nyugawa
    壬生川
    Ga
    06:53
    06:56
    Nyugawa Eki-mae
    壬生川駅前
    Trạm Xe buýt
    07:26
    07:46
    Takamatsu (Ehime)
    高松(愛媛県)
    Trạm Xe buýt
    07:46
    07:49
  4. 4
    06:07 - 10:31
    4h 24min JPY 11.280 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    อุเมดะ (โอซาก้าเมโทร)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:07
    06:14
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:25
    07:14
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:22
    09:17
    Nyugawa
    壬生川
    Ga
    09:17
    09:20
    Nyugawa Eki-mae
    壬生川駅前
    Trạm Xe buýt
    09:51
    10:11
    Tano School Mae
    田野学校前
    Trạm Xe buýt
    10:11
    10:31
  5. 5
    20:56 - 00:56
    4h 0min JPY 120.700
    cancel cancel
    อุเมดะ (โอซาก้าเมโทร)
    梅田(Osaka Metro)
    20:56
    00:56
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.