Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ชินจูกุ → ฟาร์มฮัคคิริ

Xuất phát lúc
05:15 06/02, 2024
  1. 1
    05:38 - 10:58
    5h 20min JPY 44.030 IC JPY 44.029 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ชินจูกุ
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:38
    05:54
    Daimon(Tokyo)
    大門(東京都)
    Ga
    Exit A1
    05:54
    06:07
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    South Exit(Tokyo Monorail)
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    06:28
    06:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:25
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    08:30
    08:33
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    08:40
    08:55
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    08:55
    09:02
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:15
    10:09
    Nyugawa
    壬生川
    Ga
    10:09
    10:12
    Nyugawa Eki-mae
    壬生川駅前
    Trạm Xe buýt
    10:35
    10:55
    Takamatsu (Ehime)
    高松(愛媛県)
    Trạm Xe buýt
    10:55
    10:58
  2. 2
    05:36 - 10:58
    5h 22min JPY 44.690 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ชินจูกุ
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    05:36
    05:40
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    05:40
    06:10
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    06:10
    06:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:25
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    08:30
    08:33
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    08:40
    08:55
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    08:55
    09:02
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:15
    10:09
    Nyugawa
    壬生川
    Ga
    10:09
    10:12
    Nyugawa Eki-mae
    壬生川駅前
    Trạm Xe buýt
    10:35
    10:55
    Takamatsu (Ehime)
    高松(愛媛県)
    Trạm Xe buýt
    10:55
    10:58
  3. 3
    05:24 - 10:58
    5h 34min JPY 43.940 IC JPY 43.925 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ชินจูกุ
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:24
    05:40
    Daimon(Tokyo)
    大門(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:44
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:19
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:19
    06:21
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:25
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    08:30
    08:33
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    08:40
    08:55
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    08:55
    09:02
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:15
    10:09
    Nyugawa
    壬生川
    Ga
    10:09
    10:12
    Nyugawa Eki-mae
    壬生川駅前
    Trạm Xe buýt
    10:35
    10:55
    Takamatsu (Ehime)
    高松(愛媛県)
    Trạm Xe buýt
    10:55
    10:58
  4. 4
    05:19 - 10:58
    5h 39min JPY 43.590 IC JPY 43.585 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ชินจูกุ
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:19
    05:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:19
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:19
    06:21
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:25
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    08:30
    08:33
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:40
    08:59
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    08:59
    09:06
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:15
    10:09
    Nyugawa
    壬生川
    Ga
    10:09
    10:12
    Nyugawa Eki-mae
    壬生川駅前
    Trạm Xe buýt
    10:35
    10:55
    Takamatsu (Ehime)
    高松(愛媛県)
    Trạm Xe buýt
    10:55
    10:58
  5. 5
    05:15 - 14:42
    9h 27min JPY 318.100
    cancel cancel
    ชินจูกุ
    新宿
    05:15
    14:42
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.