Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ชิโมโนเซกิ → ฟาร์มฮัคคิริ

Xuất phát lúc
08:03 06/08, 2024
  1. 1
    08:30 - 13:15
    4h 45min JPY 15.320 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ชิโมโนเซกิ
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:30
    08:40
    Shin-shimonoseki
    新下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:47
    10:13
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:35
    12:28
    Nyugawa
    壬生川
    Ga
    12:28
    12:31
    Nyugawa Eki-mae
    壬生川駅前
    Trạm Xe buýt
    12:35
    12:55
    Tano School Mae
    田野学校前
    Trạm Xe buýt
    12:55
    13:15
  2. 2
    09:33 - 14:08
    4h 35min JPY 15.890 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ชิโมโนเซกิ
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    09:46
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:27
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:35
    13:26
    Nyugawa
    壬生川
    Ga
    13:26
    13:29
    Nyugawa Eki-mae
    壬生川駅前
    Trạm Xe buýt
    13:45
    14:05
    Takamatsu (Ehime)
    高松(愛媛県)
    Trạm Xe buýt
    14:05
    14:08
  3. 3
    08:11 - 14:08
    5h 57min JPY 14.620 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ชิโมโนเซกิ
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:11
    10:08
    Tokuyama
    徳山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:27
    11:27
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:35
    13:26
    Nyugawa
    壬生川
    Ga
    13:26
    13:29
    Nyugawa Eki-mae
    壬生川駅前
    Trạm Xe buýt
    13:45
    14:05
    Takamatsu (Ehime)
    高松(愛媛県)
    Trạm Xe buýt
    14:05
    14:08
  4. 4
    08:07 - 14:08
    6h 1min JPY 13.960 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ชิโมโนเซกิ
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    08:20
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:31
    09:41
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    09:41
    09:49
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    10:00
    11:24
    Imabari Sta.
    今治駅前
    Trạm Xe buýt
    11:24
    11:31
    Imabari
    今治
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    12:33
    12:55
    Nyugawa
    壬生川
    Ga
    12:55
    12:58
    Nyugawa Eki-mae
    壬生川駅前
    Trạm Xe buýt
    13:45
    14:05
    Takamatsu (Ehime)
    高松(愛媛県)
    Trạm Xe buýt
    14:05
    14:08
  5. 5
    08:03 - 12:55
    4h 52min JPY 122.120
    cancel cancel
    ชิโมโนเซกิ
    下関
    08:03
    12:55
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.