Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

濱松 → 東赤石山

Xuất phát lúc
21:13 06/26, 2024
  1. 1
    21:39 - 10:48
    13h 9min JPY 15.950 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    濱松
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:39
    22:11
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:16
    23:49
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:27
    06:11
    Sakaide
    坂出
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:14
    07:00
    Iyomishima
    伊予三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:10
    07:13
    Iyosangawa
    伊予寒川
    Ga
    07:13
    07:17
    Samukawa Eki-mae (Ehime)
    寒川駅前(愛媛県)
    Trạm Xe buýt
    07:25
    07:48
    Sekinohara
    関ノ原
    Trạm Xe buýt
    07:48
    10:48
  2. 2
    21:20 - 12:00
    14h 40min JPY 12.500 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    濱松
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:20
    22:59
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    22:59
    23:09
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    23:10
    06:00
    Takamatsu Sta. Highway BT.
    高松駅高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:08
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:12
    06:56
    Tadotsu
    多度津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:04
    08:19
    Iyosangawa
    伊予寒川
    Ga
    08:19
    08:23
    Samukawa Eki-mae (Ehime)
    寒川駅前(愛媛県)
    Trạm Xe buýt
    08:36
    09:00
    Sekinohara
    関ノ原
    Trạm Xe buýt
    09:00
    12:00
  3. 3
    21:20 - 12:00
    14h 40min JPY 12.370 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    濱松
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:20
    21:52
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:02
    22:51
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    Central Fare Gate
    22:51
    22:57
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    23:10
    06:00
    Takamatsu Sta. Highway BT.
    高松駅高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:08
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:12
    06:56
    Tadotsu
    多度津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:04
    08:14
    Iyomishima
    伊予三島
    Ga
    North Exit
    08:14
    08:16
    Mishima Eki-mae (Ehime)
    三島駅前(愛媛県)
    Trạm Xe buýt
    08:27
    09:00
    Sekinohara
    関ノ原
    Trạm Xe buýt
    09:00
    12:00
  4. 4
    21:20 - 12:00
    14h 40min JPY 12.470 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    濱松
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:20
    21:52
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:02
    22:51
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    Central Fare Gate
    22:51
    22:57
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    23:10
    06:00
    Takamatsu Sta. Highway BT.
    高松駅高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:08
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:12
    06:56
    Tadotsu
    多度津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:04
    08:19
    Iyosangawa
    伊予寒川
    Ga
    08:19
    08:23
    Samukawa Eki-mae (Ehime)
    寒川駅前(愛媛県)
    Trạm Xe buýt
    08:36
    09:00
    Sekinohara
    関ノ原
    Trạm Xe buýt
    09:00
    12:00
  5. 5
    21:13 - 04:13
    7h 0min JPY 178.480
    cancel cancel
    濱松
    浜松
    21:13
    04:13
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.