Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

新宿 → Sugimoto農園本店(事務所直販所)

Xuất phát lúc
04:03 06/15, 2024
  1. 1
    05:48 - 11:47
    5h 59min JPY 16.430 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    新宿
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:22
    07:50
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    11:13
    Kumanoshi
    熊野市
    Ga
    11:13
    11:18
    Kumanoshi Eki-mae
    熊野市駅前
    Trạm Xe buýt
    11:25
    11:44
    Kakihara Bridge
    柿原橋
    Trạm Xe buýt
    11:44
    11:47
  2. 2
    05:41 - 11:47
    6h 6min JPY 16.640 IC JPY 16.639 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    新宿
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    05:59
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:15
    07:50
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    11:13
    Kumanoshi
    熊野市
    Ga
    11:13
    11:18
    Kumanoshi Eki-mae
    熊野市駅前
    Trạm Xe buýt
    11:25
    11:44
    Kakihara Bridge
    柿原橋
    Trạm Xe buýt
    11:44
    11:47
  3. 3
    05:36 - 11:47
    6h 11min JPY 15.770 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    新宿
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:07
    07:34
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:43
    08:40
    Tsu
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:01
    11:13
    Kumanoshi
    熊野市
    Ga
    11:13
    11:18
    Kumanoshi Eki-mae
    熊野市駅前
    Trạm Xe buýt
    11:25
    11:44
    Kakihara Bridge
    柿原橋
    Trạm Xe buýt
    11:44
    11:47
  4. 4
    05:08 - 11:47
    6h 39min JPY 16.450 IC JPY 16.446 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    新宿
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:08
    05:09
    Shinjuku Sanchome
    新宿三丁目
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:16
    05:22
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    05:48
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    07:25
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    07:25
    07:38
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:41
    08:49
    Tsu
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:01
    11:13
    Kumanoshi
    熊野市
    Ga
    11:13
    11:18
    Kumanoshi Eki-mae
    熊野市駅前
    Trạm Xe buýt
    11:25
    11:44
    Kakihara Bridge
    柿原橋
    Trạm Xe buýt
    11:44
    11:47
  5. 5
    04:03 - 10:32
    6h 29min JPY 249.000
    cancel cancel
    新宿
    新宿
    04:03
    10:32
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.