Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

大宫(埼玉县) → 壹岐海豚公园&度假村

Xuất phát lúc
12:14 05/23, 2024
  1. 1
    12:25 - 20:16
    7h 51min JPY 53.000 IC JPY 52.990 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    大宫(埼玉县)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    12:59
    Shimbashi
    新橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:02
    13:05
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    13:26
    13:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:00
    15:50
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:14
    16:26
    Tenjin
    天神
    Ga
    Exit 14
    16:26
    16:49
    Hakata Port
    博多港
    Cảng
    17:05
    18:10
    Ashibe Port <Ikinoshima Island>
    芦辺港<壱岐島>
    Cảng
    18:12
    20:16
  2. 2
    12:25 - 20:16
    7h 51min JPY 53.000 IC JPY 52.990 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    大宫(埼玉县)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:25
    12:56
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:00
    13:04
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    13:26
    13:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:00
    15:50
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:14
    16:26
    Tenjin
    天神
    Ga
    Exit 14
    16:26
    16:49
    Hakata Port
    博多港
    Cảng
    17:05
    18:10
    Ashibe Port <Ikinoshima Island>
    芦辺港<壱岐島>
    Cảng
    18:12
    20:16
  3. 3
    12:25 - 20:16
    7h 51min JPY 53.260 IC JPY 53.250 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    大宫(埼玉县)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:25
    12:56
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:00
    13:04
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    13:26
    13:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:00
    15:50
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:14
    16:20
    Hakata
    博多
    Ga
    Elevator West 19 Exit
    16:20
    16:30
    Hakata Sta. F
    博多駅西日本シティ銀行前F
    Trạm Xe buýt
    16:31
    16:49
    Hakata Futo
    博多ふ頭
    Trạm Xe buýt
    16:49
    16:52
    Hakata Port
    博多港
    Cảng
    17:05
    18:10
    Ashibe Port <Ikinoshima Island>
    芦辺港<壱岐島>
    Cảng
    18:12
    20:16
  4. 4
    15:33 - 02:30
    10h 57min JPY 30.880 IC JPY 30.876 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    大宫(埼玉县)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    16:14
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    16:50
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    16:50
    16:52
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:25
    19:20
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:50
    20:01
    Tenjin
    天神
    Ga
    Exit 14
    20:01
    20:24
    Hakata Port
    博多港
    Cảng
    20:35
    22:55
    Gonoura Port <Ikinoshima Island>
    郷ノ浦港<壱岐島>
    Cảng
    22:57
    02:30
  5. 5
    12:14 - 04:20
    16h 6min JPY 471.400
    cancel cancel
    大宫(埼玉县)
    大宮(埼玉県)
    12:14
    04:20
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.