Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

福冈机场 → TsuchiyaMa针灸院

Xuất phát lúc
22:16 05/23, 2024
  1. 1
    07:55 - 09:34
    1h 39min JPY 26.720 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    福冈机场
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:55
    08:35
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    08:40
    08:43
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    08:50
    09:14
    Matsuyama Shieki
    松山市駅
    Trạm Xe buýt
    09:20
    09:32
    Yamagoe
    山越(愛媛県)
    Trạm Xe buýt
    09:32
    09:34
  2. 2
    07:55 - 09:34
    1h 39min JPY 26.720 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    福冈机场
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:55
    08:35
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    08:40
    08:43
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    08:55
    09:10
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    09:10
    09:16
    Matsuyama-eki-mae
    松山駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:20
    09:29
    Honmachi 6 Chome
    本町六丁目
    Ga
    09:29
    09:31
    Honmachi-roku
    本町六
    Trạm Xe buýt
    09:32
    09:32
    Yamagoe
    山越(愛媛県)
    Trạm Xe buýt
    09:32
    09:34
  3. 3
    22:43 - 09:34
    10h 51min JPY 12.690 IC JPY 12.670 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    福冈机场
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:43
    22:49
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:00
    00:30
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    00:30
    00:36
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    01:10
    05:05
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    05:05
    05:13
    Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
    広島駅〔広島電鉄〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:38
    07:13
    Hiroshimako
    広島港(宇品)
    Ga
    07:13
    07:16
    Hiroshima-Ujina Port
    広島宇品港
    Cảng
    07:30
    08:40
    Matsuyama Sightseeing Port [Sea Route]
    松山観光港〔航路〕
    Cảng
    08:42
    08:53
    Takahama(Ehime)
    高浜(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:58
    09:14
    Komachi
    古町
    Ga
    09:14
    09:34
  4. 4
    23:09 - 09:35
    10h 26min JPY 11.580 IC JPY 11.560 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    福冈机场
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    23:09
    23:20
    Tenjin
    天神
    Ga
    Exit 6
    23:20
    23:29
    Nishitetsu Tenjin Expressway Bus Terminal
    西鉄天神高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    23:30
    05:05
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    05:05
    05:13
    Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
    広島駅〔広島電鉄〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:10
    06:44
    Hiroshimako
    広島港(宇品)
    Ga
    06:44
    06:47
    Hiroshima-Ujina Port
    広島宇品港
    Cảng
    07:30
    08:40
    Matsuyama Sightseeing Port [Sea Route]
    松山観光港〔航路〕
    Cảng
    08:42
    08:53
    Takahama(Ehime)
    高浜(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:58
    09:14
    Komachi
    古町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:26
    09:29
    Honmachi 6 Chome
    本町六丁目
    Ga
    09:29
    09:35
  5. 5
    22:16 - 04:25
    6h 9min JPY 168.270
    cancel cancel
    福冈机场
    福岡空港
    22:16
    04:25
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.