Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

히메지 → 마쿠도나루도 마쓰야마 미쓰 하마 점

Xuất phát lúc
07:06 06/05, 2024
  1. 1
    07:10 - 10:35
    3h 25min JPY 27.080 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    히메지
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:10
    07:47
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Central Exit
    07:47
    07:57
    Shin-Osaka Sta.
    新大阪駅〔正面口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    08:00
    08:30
    Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)
    大阪国際空港〔北ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:35
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:15
    10:05
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    10:10
    10:13
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:20
    10:23
    Minamiyoshida-guchi
    南吉田口
    Trạm Xe buýt
    10:23
    10:26
    Taizaki
    鯛崎
    Trạm Xe buýt
    10:27
    10:34
    Nishisho-mae
    西署前(愛媛県)
    Trạm Xe buýt
    10:34
    10:35
  2. 2
    07:10 - 10:35
    3h 25min JPY 27.240 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    히메지
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:10
    07:47
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:01
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    08:14
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    08:14
    08:22
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:24
    08:37
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:15
    10:05
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    10:10
    10:13
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:20
    10:23
    Minamiyoshida-guchi
    南吉田口
    Trạm Xe buýt
    10:23
    10:26
    Taizaki
    鯛崎
    Trạm Xe buýt
    10:27
    10:34
    Nishisho-mae
    西署前(愛媛県)
    Trạm Xe buýt
    10:34
    10:35
  3. 3
    07:18 - 11:56
    4h 38min JPY 8.400 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    히메지
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:18
    07:38
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    07:38
    07:46
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    26番のりば
    08:00
    11:17
    Matsuyama Shieki
    松山市駅
    Trạm Xe buýt
    11:17
    11:23
    Matsuyamashi
    松山市
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    11:30
    11:41
    Yamanishi
    山西
    Ga
    11:41
    11:56
  4. 4
    07:18 - 12:05
    4h 47min JPY 8.760 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    히메지
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:18
    07:38
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    07:38
    07:46
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    26番のりば
    08:00
    11:17
    Matsuyama Shieki
    松山市駅
    Trạm Xe buýt
    11:17
    11:21
    Matsuyama Shieki
    松山市駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    11:35
    12:04
    Nishisho-mae
    西署前(愛媛県)
    Trạm Xe buýt
    12:04
    12:05
  5. 5
    07:06 - 10:48
    3h 42min JPY 114.200
    cancel cancel
    히메지
    姫路
    07:06
    10:48
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.