Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

โทยามะ → แมคโดนัลด์มัตสึยาม่ามิสึฮามะ

Xuất phát lúc
21:02 05/23, 2024
  1. 1
    22:55 - 09:07
    10h 12min JPY 31.130 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    โทยามะ
    富山
    Ga
    Main Exit
    22:55
    23:00
    Toyama Sta.
    富山駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    23:00
    06:08
    Senrichuo Sta.
    千里中央駅
    Trạm Xe buýt
    06:08
    06:19
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:43
    06:56
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    08:25
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    08:30
    08:33
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:50
    08:53
    Minamiyoshida-guchi
    南吉田口
    Trạm Xe buýt
    08:53
    08:56
    Taizaki
    鯛崎
    Trạm Xe buýt
    08:59
    09:06
    Nishisho-mae
    西署前(愛媛県)
    Trạm Xe buýt
    09:06
    09:07
  2. 2
    00:06 - 09:35
    9h 29min JPY 40.470 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    โทยามะ
    富山
    Ga
    North Exit
    00:06
    00:10
    Toyama Sta. North Exit
    富山駅北口
    Trạm Xe buýt
    00:10
    05:20
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    05:20
    05:29
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    Central Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    05:36
    06:13
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:05
    09:10
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    09:15
    09:18
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:20
    09:23
    Minamiyoshida-guchi
    南吉田口
    Trạm Xe buýt
    09:23
    09:26
    Taizaki
    鯛崎
    Trạm Xe buýt
    09:27
    09:34
    Nishisho-mae
    西署前(愛媛県)
    Trạm Xe buýt
    09:34
    09:35
  3. 3
    00:06 - 09:35
    9h 29min JPY 40.920 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    โทยามะ
    富山
    Ga
    North Exit
    00:06
    00:10
    Toyama Sta. North Exit
    富山駅北口
    Trạm Xe buýt
    00:10
    05:20
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    05:20
    05:30
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    Central Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    06:48
    07:20
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:05
    09:10
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    09:15
    09:18
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:20
    09:23
    Minamiyoshida-guchi
    南吉田口
    Trạm Xe buýt
    09:23
    09:26
    Taizaki
    鯛崎
    Trạm Xe buýt
    09:27
    09:34
    Nishisho-mae
    西署前(愛媛県)
    Trạm Xe buýt
    09:34
    09:35
  4. 4
    22:55 - 10:41
    11h 46min JPY 20.430 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    โทยามะ
    富山
    Ga
    Main Exit
    22:55
    23:00
    Toyama Sta.
    富山駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    23:00
    05:19
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    G3のりば
    05:19
    05:30
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:25
    07:14
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:22
    10:06
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    10:06
    10:11
    Matsuyama-eki-mae
    松山駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:11
    10:12
    Otemachi(Ehime)
    大手町(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:17
    10:26
    Yamanishi
    山西
    Ga
    10:26
    10:41
  5. 5
    21:02 - 05:25
    8h 23min JPY 310.500
    cancel cancel
    โทยามะ
    富山
    21:02
    05:25
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.