Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

อิซูโมะชิ → แมคโดนัลด์มัตสึยาม่ามิสึฮามะ

Xuất phát lúc
08:58 06/02, 2024
  1. 1
    09:07 - 15:36
    6h 29min JPY 14.280 IC JPY 14.260 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    อิซูโมะชิ
    出雲市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:07
    10:17
    Hamada
    浜田
    Ga
    South Exit
    10:17
    10:20
    Hamada Eki-mae
    浜田駅前
    Trạm Xe buýt
    10:30
    12:33
    Hiroshima BC.
    広島バスセンター
    Trạm Xe buýt
    12:33
    12:40
    Kamiyachonishi
    紙屋町西
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:42
    13:17
    Hiroshimako
    広島港(宇品)
    Ga
    13:17
    13:20
    Hiroshima-Ujina Port
    広島宇品港
    Cảng
    13:40
    14:50
    Matsuyama Sightseeing Port [Sea Route]
    松山観光港〔航路〕
    Cảng
    14:52
    15:03
    Takahama(Ehime)
    高浜(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:13
    15:21
    Yamanishi
    山西
    Ga
    15:21
    15:36
  2. 2
    09:07 - 15:36
    6h 29min JPY 14.230 IC JPY 14.210 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    อิซูโมะชิ
    出雲市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:07
    10:17
    Hamada
    浜田
    Ga
    South Exit
    10:17
    10:20
    Hamada Eki-mae
    浜田駅前
    Trạm Xe buýt
    10:30
    12:33
    Hiroshima BC.
    広島バスセンター
    Trạm Xe buýt
    12:33
    12:40
    Kamiyachonishi
    紙屋町西
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:42
    13:17
    Hiroshimako
    広島港(宇品)
    Ga
    13:17
    13:20
    Hiroshima-Ujina Port
    広島宇品港
    Cảng
    13:40
    14:50
    Matsuyama Sightseeing Port [Sea Route]
    松山観光港〔航路〕
    Cảng
    14:52
    15:03
    Takahama(Ehime)
    高浜(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:13
    15:19
    Mitsu
    三津
    Ga
    15:19
    15:36
  3. 3
    09:07 - 15:36
    6h 29min JPY 14.280 IC JPY 14.260 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    อิซูโมะชิ
    出雲市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:07
    10:17
    Hamada
    浜田
    Ga
    South Exit
    10:17
    10:20
    Hamada Eki-mae
    浜田駅前
    Trạm Xe buýt
    10:30
    12:33
    Hiroshima BC.
    広島バスセンター
    Trạm Xe buýt
    12:33
    12:43
    Hondori
    本通
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:43
    13:17
    Hiroshimako
    広島港(宇品)
    Ga
    13:17
    13:20
    Hiroshima-Ujina Port
    広島宇品港
    Cảng
    13:40
    14:50
    Matsuyama Sightseeing Port [Sea Route]
    松山観光港〔航路〕
    Cảng
    14:52
    15:03
    Takahama(Ehime)
    高浜(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:13
    15:21
    Yamanishi
    山西
    Ga
    15:21
    15:36
  4. 4
    09:40 - 16:56
    7h 16min JPY 13.650 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    อิซูโมะชิ
    出雲市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:40
    12:47
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:35
    16:16
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    16:16
    16:21
    Matsuyama-eki-mae
    松山駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:22
    16:24
    Otemachi(Ehime)
    大手町(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:32
    16:41
    Yamanishi
    山西
    Ga
    16:41
    16:56
  5. 5
    08:58 - 13:06
    4h 8min JPY 84.710
    cancel cancel
    อิซูโมะชิ
    出雲市
    08:58
    13:06
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.