Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

สนามบินทาคามัตสึ → แมคโดนัลด์มัตสึยาม่ามิสึฮามะ

Xuất phát lúc
14:48 05/23, 2024
  1. 1
    15:01 - 18:56
    3h 55min JPY 5.520 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    สนามบินทาคามัตสึ
    高松空港
    Sân bay
    15:01
    15:05
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    15:05
    15:29
    Yume Town Takamatsu-mae
    ゆめタウン高松
    Trạm Xe buýt
    15:29
    15:33
    Yume Town Takamatsu-mae
    ゆめタウン高松
    Trạm Xe buýt
    16:16
    18:22
    Matsuyama Shieki
    松山市駅
    Trạm Xe buýt
    18:22
    18:28
    Matsuyamashi
    松山市
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    18:30
    18:41
    Yamanishi
    山西
    Ga
    18:41
    18:56
  2. 2
    14:56 - 19:02
    4h 6min JPY 7.160 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    สนามบินทาคามัตสึ
    高松空港
    Sân bay
    14:56
    15:00
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    15:00
    15:10
    Kukodori Ichinomiya
    空港通り一宮
    Trạm Xe buýt
    15:10
    15:21
    Airport-dori
    空港通り
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:24
    15:43
    Takamatsu-Chikko
    高松築港
    Ga
    15:43
    15:50
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    15:50
    18:13
    Iyo-Hojo
    伊予北条
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:17
    18:39
    Mitsuhama
    三津浜
    Ga
    18:39
    19:02
  3. 3
    15:56 - 20:11
    4h 15min JPY 7.630 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    สนามบินทาคามัตสึ
    高松空港
    Sân bay
    15:56
    16:00
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    16:00
    16:10
    Kukodori Ichinomiya
    空港通り一宮
    Trạm Xe buýt
    16:10
    16:21
    Airport-dori
    空港通り
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:24
    16:43
    Takamatsu-Chikko
    高松築港
    Ga
    16:43
    16:50
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    16:50
    19:23
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    19:23
    19:28
    Matsuyama-eki-mae
    松山駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:41
    19:42
    Otemachi(Ehime)
    大手町(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:47
    19:56
    Yamanishi
    山西
    Ga
    19:56
    20:11
  4. 4
    15:41 - 20:26
    4h 45min JPY 5.670 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    สนามบินทาคามัตสึ
    高松空港
    Sân bay
    15:41
    15:45
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    0番のりば
    15:45
    16:22
    KOSOKUMARUGAME
    高速丸亀
    Trạm Xe buýt
    17:41
    19:34
    Okaido
    大街道
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:40
    19:50
    Otemachi(Ehime)
    大手町(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:02
    20:11
    Yamanishi
    山西
    Ga
    20:11
    20:26
  5. 5
    14:48 - 17:09
    2h 21min JPY 50.650
    cancel cancel
    สนามบินทาคามัตสึ
    高松空港
    14:48
    17:09
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.