Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakodate → Ehime Gender Equality Center

Xuất phát lúc
22:19 06/16, 2024
  1. 1
    08:29 - 14:22
    5h 53min JPY 84.990 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    08:29
    08:32
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    08:32
    09:05
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:05
    09:09
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:45
    11:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:05
    13:35
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    13:40
    13:43
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    13:45
    14:00
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    14:00
    14:06
    Matsuyama-eki-mae
    松山駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:10
    14:19
    Honmachi 6 Chome
    本町六丁目
    Ga
    14:19
    14:22
  2. 2
    06:02 - 15:52
    9h 50min JPY 86.530 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    09:18
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:23
    09:27
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:25
    12:05
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:15
    15:05
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    15:10
    15:13
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    15:15
    15:30
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    15:30
    15:36
    Matsuyama-eki-mae
    松山駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:40
    15:49
    Honmachi 6 Chome
    本町六丁目
    Ga
    15:49
    15:52
  3. 3
    06:02 - 16:02
    10h 0min JPY 76.180 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    09:18
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:44
    09:48
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:55
    12:35
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:15
    15:05
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    15:10
    15:13
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:20
    15:42
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    15:42
    15:48
    Matsuyama-eki-mae
    松山駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:50
    15:59
    Honmachi 6 Chome
    本町六丁目
    Ga
    15:59
    16:02
  4. 4
    12:12 - 17:21
    5h 9min JPY 76.830 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    12:12
    12:15
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    12:15
    12:48
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:48
    12:52
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:35
    15:15
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:40
    16:30
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    16:35
    16:38
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    16:40
    16:58
    Ehime Shinbunsha-mae
    愛媛新聞社前
    Trạm Xe buýt
    16:58
    17:21
  5. 5
    22:19 - 20:49
    22h 30min JPY 597.300
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    22:19
    20:49
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.