Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

고야산 → 아라타노 우체국

Xuất phát lúc
21:31 06/16, 2024
  1. 1
    21:39 - 11:03
    13h 24min JPY 6.260 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    고야산
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:39
    21:44
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:47
    22:27
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:30
    23:18
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    3F North Exit
    23:18
    23:22
    Namba Highway BT.
    なんば高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:05
    09:33
    Anan Sta.
    阿南駅
    Trạm Xe buýt
    09:33
    09:41
    Anan
    阿南
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    10:24
    10:39
    Aratano
    新野(徳島県)
    Ga
    10:39
    11:03
  2. 2
    21:39 - 11:03
    13h 24min JPY 6.380 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    고야산
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:39
    21:44
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:47
    22:27
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:30
    23:18
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    3F North Exit
    23:18
    23:38
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    4・5番のりば
    06:55
    09:23
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    09:23
    09:30
    Tokushima
    徳島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    10:39
    Aratano
    新野(徳島県)
    Ga
    10:39
    11:03
  3. 3
    21:39 - 11:03
    13h 24min JPY 7.700 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    고야산
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:39
    21:44
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:47
    22:27
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:30
    23:15
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:57
    23:59
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    06:15
    Osaka
    大阪
    Ga
    West Exit
    06:15
    06:23
    Osaka Eki-mae (Herbis OSAKA)
    大阪駅前〔ハービスOSAKA〕
    Trạm Xe buýt
    06:30
    09:33
    Anan Sta.
    阿南駅
    Trạm Xe buýt
    09:33
    09:41
    Anan
    阿南
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    10:24
    10:39
    Aratano
    新野(徳島県)
    Ga
    10:39
    11:03
  4. 4
    06:16 - 13:03
    6h 47min JPY 6.380 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    고야산
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    06:21
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    07:07
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:12
    08:11
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    3F North Exit
    08:11
    08:31
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    4・5番のりば
    08:45
    11:11
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    11:11
    11:18
    Tokushima
    徳島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:30
    12:39
    Aratano
    新野(徳島県)
    Ga
    12:39
    13:03
  5. 5
    21:31 - 01:50
    4h 19min JPY 94.790
    cancel cancel
    고야산
    高野山
    21:31
    01:50
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.