Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Akihabara → Munakata Roadside Station

Xuất phát lúc
11:50 06/08, 2024
  1. 1
    11:57 - 16:54
    4h 57min JPY 47.090 IC JPY 47.086 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:57
    12:05
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    12:26
    12:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:00
    14:50
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:15
    15:21
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:32
    16:03
    Togo
    東郷
    Ga
    North Exit
    16:03
    16:06
    Togo Sta.
    東郷駅前
    Trạm Xe buýt
    16:32
    16:44
    Mutajiri
    牟田尻
    Trạm Xe buýt
    16:44
    16:54
  2. 2
    11:57 - 17:21
    5h 24min JPY 47.290 IC JPY 47.286 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:57
    12:05
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    12:26
    12:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:00
    14:50
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:15
    15:21
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:32
    16:03
    Togo
    東郷
    Ga
    North Exit
    16:03
    16:06
    Togo Sta.
    東郷駅前
    Trạm Xe buýt
    16:32
    16:44
    Mutajiri
    牟田尻
    Trạm Xe buýt
    16:44
    16:48
    Mutajiri
    牟田尻
    Trạm Xe buýt
    17:18
    17:21
    Michinoeki Munakata
    道の駅むなかた
    Trạm Xe buýt
    17:21
    17:21
  3. 3
    11:53 - 17:21
    5h 28min JPY 47.190 IC JPY 47.186 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:53
    12:04
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    12:26
    12:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:00
    14:50
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:15
    15:21
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:32
    16:03
    Togo
    東郷
    Ga
    North Exit
    16:03
    16:08
    Togo Sta. West Entrance
    東郷駅西口
    Trạm Xe buýt
    16:18
    16:25
    Togo-bashi(Br.)
    東郷橋(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    16:25
    16:29
    Togo-bashi(Br.)
    東郷橋(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    17:07
    17:21
    Michinoeki Munakata
    道の駅むなかた
    Trạm Xe buýt
    17:21
    17:21
  4. 4
    13:17 - 17:52
    4h 35min JPY 53.140 IC JPY 53.136 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:17
    13:25
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    13:48
    13:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:20
    16:10
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:39
    16:44
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:54
    17:24
    Togo
    東郷
    Ga
    North Exit
    17:24
    17:27
    Togo Sta.
    東郷駅前
    Trạm Xe buýt
    17:30
    17:42
    Mutajiri
    牟田尻
    Trạm Xe buýt
    17:42
    17:52
  5. 5
    11:50 - 00:23
    12h 33min JPY 423.200
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    11:50
    00:23
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.