Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

奈良 → 10 FACTORY 松山总店

Xuất phát lúc
09:55 06/17, 2024
  1. 1
    10:45 - 14:36
    3h 51min JPY 24.710 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    奈良
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    South Exit
    11:18
    11:23
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    11:30
    12:00
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    12:00
    12:06
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:00
    13:50
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    13:55
    13:58
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    14:05
    14:34
    Okaido
    大街道(バス)
    Trạm Xe buýt
    三越前
    14:34
    14:36
  2. 2
    10:45 - 14:36
    3h 51min JPY 24.810 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    奈良
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    11:37
    11:48
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:50
    12:03
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:16
    12:19
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:00
    13:50
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    13:55
    13:58
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    14:05
    14:34
    Okaido
    大街道(バス)
    Trạm Xe buýt
    三越前
    14:34
    14:36
  3. 3
    10:07 - 15:42
    5h 35min JPY 14.380 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    奈良
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:25
    12:25
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:35
    15:17
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    15:17
    15:22
    Matsuyama-eki-mae
    松山駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:26
    15:38
    Okaido
    大街道
    Ga
    15:38
    15:42
  4. 4
    10:00 - 15:49
    5h 49min JPY 11.430 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    奈良
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:35
    10:51
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:59
    11:19
    Nishiakashi
    西明石
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:26
    11:33
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    11:33
    11:41
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    11:45
    15:44
    Okaido
    大街道
    Ga
    15:44
    15:49
  5. 5
    09:55 - 14:58
    5h 3min JPY 135.410
    cancel cancel
    奈良
    奈良
    09:55
    14:58
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.