Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

고쿠라(후쿠오카현) → 토카이토키요 증권 마쓰야마 지점

Xuất phát lúc
23:57 06/03, 2024
  1. 1
    06:34 - 09:27
    2h 53min JPY 28.810 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    고쿠라(후쿠오카현)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:34
    06:52
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:07
    07:12
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:55
    08:35
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    08:40
    08:43
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    08:55
    09:19
    Matsuyama Shieki
    松山市駅
    Trạm Xe buýt
    09:19
    09:27
  2. 2
    01:03 - 09:28
    8h 25min JPY 11.400 IC JPY 11.380 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    고쿠라(후쿠오카현)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    01:03
    01:10
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    01:10
    05:05
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    05:05
    05:13
    Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
    広島駅〔広島電鉄〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    06:50
    Hiroshimako
    広島港(宇品)
    Ga
    06:50
    06:53
    Hiroshima-Ujina Port
    広島宇品港
    Cảng
    07:30
    08:40
    Matsuyama Sightseeing Port [Sea Route]
    松山観光港〔航路〕
    Cảng
    08:42
    08:53
    Takahama(Ehime)
    高浜(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:58
    09:19
    Matsuyamashi
    松山市
    Ga
    North Exit
    09:19
    09:22
    Matsuyama Shieki
    松山市駅
    Trạm Xe buýt
    21番のりば
    09:22
    09:25
    Shiyakusho-mae
    市役所前(松山市)
    Trạm Xe buýt
    09:25
    09:28
  3. 3
    01:03 - 09:28
    8h 25min JPY 11.400 IC JPY 11.380 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    고쿠라(후쿠오카현)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    01:03
    01:10
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    01:10
    05:05
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    05:05
    05:13
    Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
    広島駅〔広島電鉄〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:38
    07:13
    Hiroshimako
    広島港(宇品)
    Ga
    07:13
    07:16
    Hiroshima-Ujina Port
    広島宇品港
    Cảng
    07:30
    08:40
    Matsuyama Sightseeing Port [Sea Route]
    松山観光港〔航路〕
    Cảng
    08:42
    08:53
    Takahama(Ehime)
    高浜(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:58
    09:19
    Matsuyamashi
    松山市
    Ga
    North Exit
    09:19
    09:22
    Matsuyama Shieki
    松山市駅
    Trạm Xe buýt
    21番のりば
    09:22
    09:25
    Shiyakusho-mae
    市役所前(松山市)
    Trạm Xe buýt
    09:25
    09:28
  4. 4
    01:03 - 09:30
    8h 27min JPY 11.180 IC JPY 11.160 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    고쿠라(후쿠오카현)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    01:03
    01:10
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    01:10
    05:05
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    05:05
    05:13
    Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
    広島駅〔広島電鉄〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:10
    06:44
    Hiroshimako
    広島港(宇品)
    Ga
    06:44
    06:47
    Hiroshima-Ujina Port
    広島宇品港
    Cảng
    07:30
    08:40
    Matsuyama Sightseeing Port [Sea Route]
    松山観光港〔航路〕
    Cảng
    08:42
    08:53
    Takahama(Ehime)
    高浜(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:58
    09:19
    Matsuyamashi
    松山市
    Ga
    North Exit
    09:19
    09:30
  5. 5
    23:57 - 05:15
    5h 18min JPY 145.070
    cancel cancel
    고쿠라(후쿠오카현)
    小倉(福岡県)
    23:57
    05:15
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.