Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Ueno → Sakamura Tennis Academy

Xuất phát lúc
11:04 06/09, 2024
  1. 1
    11:13 - 15:50
    4h 37min JPY 54.630 IC JPY 54.627 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:13
    11:25
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    11:48
    11:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:25
    14:20
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:41
    14:46
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:00
    15:15
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:28
    15:42
    Shimosone
    下曽根
    Ga
    North Exit
    15:42
    15:50
  2. 2
    12:53 - 16:31
    3h 38min JPY 46.680 IC JPY 46.677 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:53
    13:05
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    13:26
    13:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:00
    15:35
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    15:40
    15:42
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    15:49
    16:08
    Kusami Sta.
    朽網駅
    Trạm Xe buýt
    16:08
    16:14
    Kusami
    朽網
    Ga
    Airport Exit
    timetable Bảng giờ
    16:20
    16:23
    Shimosone
    下曽根
    Ga
    North Exit
    16:23
    16:31
  3. 3
    11:12 - 16:33
    5h 21min JPY 45.930 IC JPY 45.913 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:12
    11:16
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:25
    12:03
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    12:03
    12:11
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:50
    15:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:22
    15:27
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:36
    15:51
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    15:51
    15:58
    Kokura Sta. Bus Center
    小倉駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    16:00
    16:30
    Terasakoguchi
    寺迫口
    Trạm Xe buýt
    16:30
    16:33
  4. 4
    11:12 - 16:39
    5h 27min JPY 45.760 IC JPY 45.743 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:12
    11:16
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:25
    12:03
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    12:03
    12:11
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:50
    15:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:30
    15:36
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:45
    16:01
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:16
    16:31
    Shimosone
    下曽根
    Ga
    North Exit
    16:31
    16:39
  5. 5
    11:04 - 22:55
    11h 51min JPY 405.400
    cancel cancel
    Ueno
    上野
    11:04
    22:55
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.