Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
![QR](/static/parche/20240612-1/images/pc/common/app_qr/pc_japantravel_route_modal.png)
![app image](/static/parche/20240612-1/images/pc/common/widget/footer/travel_app_banner_route.png)
-
105:26 - 13:037h 37min JPY 47.750 IC JPY 47.736 Đổi tàu 7 lần05:2606:26
- TÀU ĐI THẲNG
- Takao (Tokyo)
- 高尾(東京都)
- Ga
4 StopsJR Chuo Line Commuter Special Rapidđến Tokyo Lên xe: Front50minTakao (Tokyo) Đến Shinjuku Bảng giờ07:578 StopsJR Yamanote Lineđến Shibuya,Shinagawa Sân ga: 14 Lên xe: FrontJPY 1.520 IC JPY 1.518 20minShinjuku Đến Shinagawa Bảng giờ08:234 StopsKeikyu Main Line Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 111minShinagawa Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
6 StopsKeikyu Airport Line Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 1JPY 330 IC JPY 327 11minKeikyu-Kamata Đến Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
- 羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
- Ga
08:46Walk0m 2min09:201 StopsSFJSFJ43 đến Fukuoka Airport Sân ga: Terminal 1JPY 42.100 1h 55minHaneda Airport(Tokyo) Đến Fukuoka Airport Bảng giờ11:362 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Chikuzemmaebaru Sân ga: 1, 2 Lên xe: 6JPY 260 5minFukuoka Airport Đến Hakata Bảng giờ11:531 StopsMizuhoMizuho 606 đến Shin-osaka Sân ga: 12 Lên xe: Middle16minJPY 990 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.410 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.180 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíHakata Đến Kokura(Fukuoka) Bảng giờ12:365 StopsJR Nippou Main Lineđến Yukuhashi Sân ga: 1JPY 1.380 19minKokura(Fukuoka) Đến Shimosone Bảng giờ- Shimosone
- 下曽根
- Ga
- North Exit
12:55Walk598m 8min -
205:26 - 13:318h 5min JPY 23.230 IC JPY 23.221 Đổi tàu 4 lần05:2606:26
- TÀU ĐI THẲNG
- Takao (Tokyo)
- 高尾(東京都)
- Ga
1 StopsJR Chuo Line Commuter Special Rapidđến Tokyo Lên xe: Front/Middle7minTakao (Tokyo) Đến Hachioji Bảng giờ07:2816 StopsJR Yokohama Lineđến Higashi-Kanagawa Sân ga: 5, 6 Lên xe: Middle50minHachioji Đến Shin-Yokohama Bảng giờ08:318 StopsNozomiNozomi 15 đến Hakata Sân ga: 3 Lên xe: MiddleJPY 14.080 4h 22minJPY 7.600 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 8.990 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 16.250 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíShin-Yokohama Đến Kokura(Fukuoka) Bảng giờ- Kokura(Fukuoka)
- 小倉(福岡県)
- Ga
- Kokurajo Exit
12:53Walk167m 7min- Kokura Sta. Bus Center
- 小倉駅バスセンター
- Trạm Xe buýt
- 1番のりば
13:009 StopsNishitetsu Bus [10]đến ★連節バス★三萩野寺迫口・沼小前・恒見営業所JPY 380 28minKokura Sta. Bus Center Đến Terasakoguchi Bảng giờ- Terasakoguchi
- 寺迫口
- Trạm Xe buýt
13:28Walk243m 3min -
305:26 - 13:388h 12min JPY 22.850 IC JPY 22.841 Đổi tàu 4 lần05:2606:26
- TÀU ĐI THẲNG
- Takao (Tokyo)
- 高尾(東京都)
- Ga
1 StopsJR Chuo Line Commuter Special Rapidđến Tokyo Lên xe: Front/Middle7minTakao (Tokyo) Đến Hachioji Bảng giờ07:2816 StopsJR Yokohama Lineđến Higashi-Kanagawa Sân ga: 5, 6 Lên xe: Middle50minHachioji Đến Shin-Yokohama Bảng giờ08:318 StopsNozomiNozomi 15 đến Hakata Sân ga: 3 Lên xe: Middle4h 22minJPY 7.600 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 8.990 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 16.250 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíShin-Yokohama Đến Kokura(Fukuoka) Bảng giờ13:155 StopsJR Nippou Main Lineđến Shindembaru Sân ga: 2JPY 14.080 15minKokura(Fukuoka) Đến Shimosone Bảng giờ- Shimosone
- 下曽根
- Ga
- North Exit
13:30Walk598m 8min -
407:00 - 13:496h 49min JPY 46.870 IC JPY 46.856 Đổi tàu 6 lần07:0008:254 StopsKaijiKaiji 6 đến Tokyo Lên xe: Front/Middle/Back1h 18min
JPY 1.020 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 1.790 Toa Xanh 09:516 StopsJR Yamanote Lineđến Shinagawa,Shibuya Sân ga: 5 Lên xe: Middle/BackJPY 1.520 IC JPY 1.518 13minTokyo Đến Shinagawa Bảng giờ10:174 StopsKeikyu Main Line Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 110minShinagawa Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
6 StopsKeikyu Airport Line Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 1JPY 330 IC JPY 327 11minKeikyu-Kamata Đến Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
- 羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
- Ga
10:39Walk0m 2min11:151 StopsSFJSFJ77 đến Kitakyushu Airport Sân ga: Terminal 1JPY 42.100 1h 40minHaneda Airport(Tokyo) Đến Kitakyushu Airport Bảng giờ- Kitakyushu Airport
- 北九州空港
- Sân bay
13:00Walk56m 2min- Kitakyushu Airport
- 北九州空港(バス)
- Trạm Xe buýt
- 2番のりば
13:106 StopsNishitetsu Bus [51]đến Kitakyushu Rinku Industrial Park Kusami StationJPY 520 19minKitakyushu Airport Đến Kusami Sta. Bảng giờ- Kusami Sta.
- 朽網駅
- Trạm Xe buýt
13:29Walk100m 6min13:37- Shimosone
- 下曽根
- Ga
- North Exit
13:41Walk598m 8min -
504:16 - 15:1310h 57min JPY 430.400
![close](/static/parche/20240612-1/images/common/close_flat.png)
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.