Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

โยโกฮาม่า → Rental819ค่าเช่ารถจักรยานยนต์โคกุรามีนามิ

Xuất phát lúc
22:06 05/29, 2024
  1. 1
    22:15 - 08:44
    10h 29min JPY 22.160 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    โยโกฮาม่า
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:15
    05:25
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:29
    08:12
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:26
    08:38
    Moritsune
    守恒
    Ga
    08:38
    08:44
  2. 2
    23:10 - 09:18
    10h 8min JPY 20.910 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    โยโกฮาม่า
    横浜
    Ga
    East Exit
    23:10
    23:20
    Yokohama Sta. East Exit
    横浜駅東口
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    23:20
    06:40
    Himeji Sta. [South Exit]
    姫路駅[南口]
    Trạm Xe buýt
    みなと銀行姫路中央支店前
    06:40
    06:49
    Himeji
    姫路
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:54
    08:48
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:00
    09:12
    Moritsune
    守恒
    Ga
    09:12
    09:18
  3. 3
    22:08 - 10:08
    12h 0min JPY 44.280 IC JPY 44.268 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    โยโกฮาม่า
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    23:11
    Aoto
    青砥
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:16
    00:10
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    00:10
    00:33
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:20
    08:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:48
    08:53
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:01
    09:43
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:50
    10:02
    Moritsune
    守恒
    Ga
    10:02
    10:08
  4. 4
    23:40 - 10:09
    10h 29min JPY 23.710 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    โยโกฮาม่า
    横浜
    Ga
    East Exit
    23:40
    23:50
    Yokohama Sta. East Exit
    横浜駅東口
    Trạm Xe buýt
    17番のりば
    23:50
    06:51
    Shin-osaka (Hankyu Bus Terminal)
    新大阪〔阪急バスターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    06:51
    07:06
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    07:11
    09:23
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    09:23
    09:33
    Kokura-eki Iriguchi
    小倉駅入口
    Trạm Xe buýt
    09:38
    10:07
    Moritsune Hon-machi
    守恒本町
    Trạm Xe buýt
    10:07
    10:09
  5. 5
    22:06 - 09:47
    11h 41min JPY 462.600
    cancel cancel
    โยโกฮาม่า
    横浜
    22:06
    09:47
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.