Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
110:51 - 15:585h 7min JPY 46.770 IC JPY 46.767 Đổi tàu 5 lần10:513 StopsKeikyu Main Line Limited Expressđến Aoto Sân ga: 211minYokohama Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ11:132 StopsKeikyu Airport Line Limited Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 1JPY 400 IC JPY 397 7minKeikyu-Kamata Đến Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Bảng giờ
- Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
- 羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
- Ga
11:20Walk0m 2min11:551 StopsJALJAL317 đến Fukuoka Airport Sân ga: Terminal 1JPY 45.250 1h 55minHaneda Airport(Tokyo) Đến Fukuoka Airport Bảng giờ14:142 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Meinohama Sân ga: 1, 2 Lên xe: 2・3JPY 260 7minFukuoka Airport Đến Hakata Bảng giờ14:319 StopsJR Kagoshima Main Line Section Rapid (Moji Port-Yatsushiro)đến Mojiko Sân ga: 142minHakata Đến Ebitsu Bảng giờ15:23- Ongagawa
- 遠賀川
- Ga
15:28Walk2.4km 30min -
211:18 - 16:315h 13min JPY 52.820 IC JPY 52.817 Đổi tàu 3 lần11:185 StopsKeikyu Main Line Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 215minYokohama Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
6 StopsKeikyu Airport Line Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 4JPY 400 IC JPY 397 11minKeikyu-Kamata Đến Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
- 羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
- Ga
11:46Walk0m 2min12:251 StopsANAANA253 đến Fukuoka Airport Sân ga: Terminal 2JPY 51.300 1h 55minHaneda Airport(Tokyo) Đến Fukuoka Airport Bảng giờ14:512 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Chikuzemmaebaru Sân ga: 1, 2 Lên xe: 2・3JPY 260 5minFukuoka Airport Đến Hakata Bảng giờ15:1012 StopsJR Kagoshima Main Line Section Rapid (Moji Port-Yatsushiro)đến Mojiko Sân ga: 2JPY 860 51minHakata Đến Ongagawa Bảng giờ- Ongagawa
- 遠賀川
- Ga
16:01Walk2.4km 30min -
311:05 - 17:005h 55min JPY 21.580 Đổi tàu 3 lần11:051 StopsJR Keihintohoku Line-Negishi Line Rapidđến Hachioji Sân ga: 43minYokohama Đến Higashi-Kanagawa Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Higashi-Kanagawa
- 東神奈川
- Ga
2 StopsJR Yokohama Line Rapidđến Hachioji Sân ga: 3 Lên xe: Middle7minHigashi-Kanagawa Đến Shin-Yokohama Bảng giờ11:318 StopsNozomiNozomi 27 đến Hakata Sân ga: 3 Lên xe: Middle4h 22minJPY 7.600 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 9.190 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 16.450 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíShin-Yokohama Đến Kokura(Fukuoka) Bảng giờ16:051 StopsSonicSonic 38 đến Hakata Sân ga: 49minJPY 500 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.030 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 1.800 Toa Xanh 16:184 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến MinamifukuokaJPY 13.480 12minKurosaki Đến Ongagawa Bảng giờ- Ongagawa
- 遠賀川
- Ga
16:30Walk2.4km 30min -
411:25 - 17:326h 7min JPY 21.330 IC JPY 21.322 Đổi tàu 2 lần11:255 StopsYokohama City Subway Blue Lineđến Azamino Sân ga: 2 Lên xe: 6JPY 250 IC JPY 242 12minYokohama Đến Shin-Yokohama Bảng giờ11:488 StopsNozomiNozomi 29 đến Hakata Sân ga: 4 Lên xe: Middle4h 25min
JPY 7.600 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 9.190 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 16.450 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíShin-Yokohama Đến Kokura(Fukuoka) Bảng giờ16:2711 StopsJR Kagoshima Main Line Section Rapid (Moji Port-Yatsushiro)đến Kurume Sân ga: 6JPY 13.480 35minKokura(Fukuoka) Đến Ongagawa Bảng giờ- Ongagawa
- 遠賀川
- Ga
17:02Walk2.4km 30min -
510:51 - 22:5212h 1min JPY 393.300
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.