Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

โคฟุ → พิพิธภัณฑ์เมืองมุนากาตะ เมืองแห่งท้องทะเล

Xuất phát lúc
12:16 05/25, 2024
  1. 1
    12:17 - 18:42
    6h 25min JPY 51.630 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    โคฟุ
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:17
    13:41
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    13:41
    13:46
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    13:50
    14:35
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    14:35
    14:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:10
    17:05
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:38
    17:43
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:50
    18:22
    Togo
    東郷
    Ga
    North Exit
    18:22
    18:25
    Togo Sta.
    東郷駅前
    Trạm Xe buýt
    18:29
    18:39
    Munakata Taisha Mae
    宗像大社前
    Trạm Xe buýt
    18:39
    18:42
  2. 2
    12:17 - 18:42
    6h 25min JPY 50.560 IC JPY 50.557 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    โคฟุ
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:17
    13:41
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:48
    14:07
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    14:35
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    14:35
    14:37
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:10
    17:05
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:38
    17:43
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:50
    18:22
    Togo
    東郷
    Ga
    North Exit
    18:22
    18:25
    Togo Sta.
    東郷駅前
    Trạm Xe buýt
    18:29
    18:39
    Munakata Taisha Mae
    宗像大社前
    Trạm Xe buýt
    18:39
    18:42
  3. 3
    12:36 - 20:02
    7h 26min JPY 50.080 IC JPY 50.077 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    โคฟุ
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:36
    13:08
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:41
    15:00
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    15:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    15:20
    15:22
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:00
    17:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:20
    18:25
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:39
    18:59
    Togo
    東郷
    Ga
    North Exit
    18:59
    20:02
  4. 4
    12:26 - 21:09
    8h 43min JPY 22.690 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    โคฟุ
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:26
    13:25
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:06
    16:07
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:49
    19:53
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:07
    20:43
    Togo
    東郷
    Ga
    North Exit
    20:43
    20:46
    Togo Sta.
    東郷駅前
    Trạm Xe buýt
    20:56
    21:06
    Munakata Taisha Mae
    宗像大社前
    Trạm Xe buýt
    21:06
    21:09
  5. 5
    12:16 - 23:50
    11h 34min JPY 340.350
    cancel cancel
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.