Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

도야마 → 마이코 택시

Xuất phát lúc
08:55 06/25, 2024
  1. 1
    09:39 - 16:56
    7h 17min JPY 21.020 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    도야마
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:25
    13:25
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:35
    16:16
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    16:16
    16:19
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    16:20
    16:43
    Kuwabara Nokyo-mae
    桑原農協前
    Trạm Xe buýt
    16:43
    16:56
  2. 2
    10:26 - 17:40
    7h 14min JPY 77.330 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    도야마
    富山
    Ga
    Main Exit
    10:26
    10:30
    Toyama Sta.
    富山駅前
    Trạm Xe buýt
    6のりば
    10:30
    10:54
    Toyama Airport (Bus)
    富山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:54
    10:56
    Toyama Airport
    富山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:45
    12:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:55
    16:25
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    16:30
    16:33
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    16:40
    17:09
    Okaido
    大街道(バス)
    Trạm Xe buýt
    三越前
    17:09
    17:12
    Okaido
    大街道(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:23
    17:34
    Ichirigi
    一里木(愛媛県)
    Trạm Xe buýt
    17:34
    17:40
  3. 3
    09:26 - 17:40
    8h 14min JPY 17.090 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    도야마
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:44
    11:39
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    12:36
    12:40
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    12:44
    17:14
    Okaido
    大街道
    Ga
    17:14
    17:17
    Okaido
    大街道(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:23
    17:34
    Ichirigi
    一里木(愛媛県)
    Trạm Xe buýt
    17:34
    17:40
  4. 4
    09:26 - 17:47
    8h 21min JPY 16.800 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    도야마
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:44
    11:39
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kobe(Hyogo)
    神戸(兵庫県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:44
    13:04
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    13:04
    13:12
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    13:15
    17:14
    Okaido
    大街道
    Ga
    17:14
    17:17
    Okaido
    大街道(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:27
    17:37
    Edamatsu
    枝松(愛媛県)
    Trạm Xe buýt
    17:37
    17:47
  5. 5
    08:55 - 17:15
    8h 20min JPY 307.500
    cancel cancel
    도야마
    富山
    08:55
    17:15
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.