Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

닛코 → 기쿠야

Xuất phát lúc
15:38 05/27, 2024
  1. 1
    16:19 - 21:27
    5h 8min JPY 50.670 IC JPY 50.669 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    닛코
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:35
    18:24
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    19:07
    19:09
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:40
    21:10
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    21:15
    21:27
  2. 2
    16:10 - 21:27
    5h 17min JPY 48.780 IC JPY 48.723 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    닛코
    日光
    Ga
    16:10
    16:17
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:21
    18:02
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:06
    18:22
    Ningyocho
    人形町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:07
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    19:07
    19:09
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:40
    21:10
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    21:15
    21:27
  3. 3
    15:53 - 21:27
    5h 34min JPY 48.380 IC JPY 48.323 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    닛코
    日光
    Ga
    15:53
    16:00
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tochigi
    栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:05
    18:02
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:06
    18:22
    Ningyocho
    人形町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:07
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    19:07
    19:09
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:40
    21:10
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    21:15
    21:27
  4. 4
    16:19 - 21:32
    5h 13min JPY 44.860 IC JPY 44.859 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    닛코
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:21
    18:10
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    19:09
    19:11
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:45
    21:15
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    21:20
    21:32
  5. 5
    15:38 - 03:14
    11h 36min JPY 356.800
    cancel cancel
    닛코
    日光
    15:38
    03:14
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.