Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

新橫濱 → 中村穀物店

Xuất phát lúc
21:24 06/18, 2024
  1. 1
    05:46 - 09:13
    3h 27min JPY 41.390 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    新橫濱
    新横浜
    Ga
    Exit 4A
    05:46
    05:50
    Shin-yokohama Sta.
    新横浜駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    05:50
    06:20
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    06:20
    06:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:25
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    08:30
    08:33
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    08:35
    08:59
    Matsuyama Shieki
    松山市駅
    Trạm Xe buýt
    08:59
    09:05
    Matsuyamashi
    松山市
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    09:06
    09:09
    Iyotachibana
    いよ立花
    Ga
    09:09
    09:13
  2. 2
    21:31 - 09:29
    11h 58min JPY 22.400 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    新橫濱
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:31
    22:47
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    22:47
    22:55
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    23:00
    09:16
    Amayamabashi
    天山橋
    Trạm Xe buýt
    09:16
    09:29
  3. 3
    21:31 - 09:35
    12h 4min JPY 22.620 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    新橫濱
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:31
    22:47
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    22:47
    22:55
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    23:00
    09:16
    Amayamabashi
    天山橋
    Trạm Xe buýt
    09:29
    09:32
    Asodamachi-higashi
    朝生田町東
    Trạm Xe buýt
    09:32
    09:35
  4. 4
    21:55 - 10:43
    12h 48min JPY 16.180 IC JPY 16.178 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    新橫濱
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    22:08
    Yokohama
    横浜
    Ga
    Southwest Exit
    22:08
    22:14
    Yokohama Station West Exit
    横浜駅西口
    Trạm Xe buýt
    22番のりば
    22:15
    07:33
    Yume Town Takamatsu-mae
    ゆめタウン高松
    Trạm Xe buýt
    07:33
    07:37
    Yume Town Takamatsu-mae
    ゆめタウン高松
    Trạm Xe buýt
    07:56
    10:27
    Matsuyama Shieki
    松山市駅
    Trạm Xe buýt
    10:27
    10:33
    Matsuyamashi
    松山市
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    10:36
    10:39
    Iyotachibana
    いよ立花
    Ga
    10:39
    10:43
  5. 5
    21:24 - 06:57
    9h 33min JPY 311.800
    cancel cancel
    新橫濱
    新横浜
    21:24
    06:57
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.