Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

신코베 → 숲속 마을 미루리이나

Xuất phát lúc
07:22 05/24, 2024
  1. 1
    08:34 - 13:50
    5h 16min JPY 9.370 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    신코베
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:34
    08:46
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:58
    11:21
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    11:21
    11:24
    Kiitanabe Sta.
    紀伊田辺駅
    Trạm Xe buýt
    11:35
    13:38
    Ukegawa (Wakayama)
    請川(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    13:38
    13:50
  2. 2
    07:55 - 13:50
    5h 55min JPY 8.030 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    신코베
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:55
    07:57
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    07:57
    08:04
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    神戸三宮〔阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Amagasaki(Hanshin Line)
    尼崎〔阪神線〕
    Ga
    08:36
    Nishikujo
    西九条
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:46
    11:21
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    11:21
    11:24
    Kiitanabe Sta.
    紀伊田辺駅
    Trạm Xe buýt
    11:35
    13:38
    Ukegawa (Wakayama)
    請川(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    13:38
    13:50
  3. 3
    07:36 - 13:50
    6h 14min JPY 8.780 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    신코베
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:36
    07:50
    Shin-nagata
    新長田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:03
    11:21
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    11:21
    11:24
    Kiitanabe Sta.
    紀伊田辺駅
    Trạm Xe buýt
    11:35
    13:38
    Ukegawa (Wakayama)
    請川(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    13:38
    13:50
  4. 4
    07:47 - 14:40
    6h 53min JPY 8.640 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    신코베
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:47
    07:50
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    07:50
    07:57
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:57
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    10:51
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:18
    13:37
    Shingu
    新宮
    Ga
    13:37
    13:40
    Shingu Sta. (Wakayama)
    新宮駅(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    13:46
    14:28
    Ukegawa (Wakayama)
    請川(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    14:28
    14:40
  5. 5
    07:22 - 10:55
    3h 33min JPY 74.600
    cancel cancel
    신코베
    新神戸
    07:22
    10:55
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.