Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

甲府 → 东道后之天空与森林

Xuất phát lúc
19:06 06/10, 2024
  1. 1
    22:09 - 09:23
    11h 14min JPY 43.140 IC JPY 43.133 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    甲府
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:53
    05:49
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    East Exit
    05:49
    05:55
    Keikyu Higashikanagawa
    京急東神奈川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:26
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:26
    06:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:25
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    08:30
    08:33
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    08:35
    08:59
    Matsuyama Shieki
    松山市駅
    Trạm Xe buýt
    08:59
    09:05
    Matsuyamashi
    松山市
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    09:06
    09:16
    Kume
    久米
    Ga
    09:16
    09:23
  2. 2
    19:32 - 09:57
    14h 25min JPY 20.990 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    甲府
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:32
    20:32
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:43
    22:42
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    22:42
    22:52
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    23:00
    09:30
    Okaido
    大街道
    Ga
    09:30
    09:33
    Okaido
    大街道(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:38
    09:57
    Hio Koen-mae
    日尾公園前
    Trạm Xe buýt
    09:57
    09:57
  3. 3
    19:48 - 10:46
    14h 58min JPY 19.560 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    甲府
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:48
    20:41
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    22:08
    Yokohama
    横浜
    Ga
    Southwest Exit
    22:08
    22:14
    Yokohama Station West Exit
    横浜駅西口
    Trạm Xe buýt
    22番のりば
    22:15
    07:33
    Yume Town Takamatsu-mae
    ゆめタウン高松
    Trạm Xe buýt
    07:33
    07:37
    Yume Town Takamatsu-mae
    ゆめタウン高松
    Trạm Xe buýt
    07:56
    10:19
    Okaido
    大街道
    Ga
    10:19
    10:22
    Okaido
    大街道(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:27
    10:44
    Kume
    久米(愛媛県)
    Trạm Xe buýt
    10:44
    10:46
  4. 4
    05:42 - 12:08
    6h 26min JPY 49.560 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    甲府
    甲府
    Ga
    South Exit
    05:42
    05:45
    Kofu Eki-mae
    甲府駅前
    Trạm Xe buýt
    南口6番のりば
    05:45
    08:57
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    08:57
    09:02
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:40
    11:10
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    11:15
    11:18
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    11:20
    11:44
    Matsuyama Shieki
    松山市駅
    Trạm Xe buýt
    11:44
    11:50
    Matsuyamashi
    松山市
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    11:51
    12:01
    Kume
    久米
    Ga
    12:01
    12:08
  5. 5
    19:06 - 04:03
    8h 57min JPY 260.340
    cancel cancel
    甲府
    甲府
    19:06
    04:03
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.