Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

日光 → 紀州之惠み濱街道

Xuất phát lúc
06:48 05/26, 2024
  1. 1
    08:48 - 16:51
    8h 3min JPY 20.070 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    日光
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:58
    10:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:12
    12:48
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    16:04
    Kumanoshi
    熊野市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:33
    16:48
    Atawa
    阿田和
    Ga
    16:48
    16:51
  2. 2
    08:38 - 16:51
    8h 13min JPY 19.400 IC JPY 19.393 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    日光
    日光
    Ga
    08:38
    08:46
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:50
    10:32
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:49
    11:04
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:12
    12:48
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    15:35
    Owase
    尾鷲
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:51
    16:48
    Atawa
    阿田和
    Ga
    16:48
    16:51
  3. 3
    07:52 - 16:51
    8h 59min JPY 17.560 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    日光
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    11:04
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:19
    12:48
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    15:35
    Owase
    尾鷲
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:51
    16:48
    Atawa
    阿田和
    Ga
    16:48
    16:51
  4. 4
    07:52 - 17:55
    10h 3min JPY 16.960 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    日光
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:55
    10:11
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:29
    11:26
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:40
    13:14
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    13:14
    13:26
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    13:30
    17:54
    Atawa Eki-mae
    阿田和駅前
    Trạm Xe buýt
    17:54
    17:55
  5. 5
    06:48 - 15:03
    8h 15min JPY 252.500
    cancel cancel
    日光
    日光
    06:48
    15:03
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.