Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

โกเทมบะ → โรงพยาบาลมัตสึยาม่ารีฮาบิริเทชั่น

Xuất phát lúc
19:15 05/24, 2024
  1. 1
    19:30 - 06:54
    11h 24min JPY 19.530 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    โกเทมบะ
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:30
    20:03
    Numazu
    沼津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:08
    21:09
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:15
    22:11
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:16
    23:03
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    23:42
    23:46
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    23:54
    05:40
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    05:40
    05:50
    Otemachi(Ehime)
    大手町(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:09
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Matsuyamashi
    松山市
    Ga
    06:25
    Kume
    久米
    Ga
    06:25
    06:54
  2. 2
    20:00 - 07:51
    11h 51min JPY 16.560 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    โกเทมบะ
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:00
    20:37
    Numazu
    沼津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:40
    20:44
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:54
    22:33
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    22:33
    22:45
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    23:00
    06:55
    Matsuyama Shieki
    松山市駅
    Trạm Xe buýt
    06:55
    07:01
    Matsuyamashi
    松山市
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    07:12
    07:24
    Takanoko
    鷹ノ子
    Ga
    07:24
    07:51
  3. 3
    19:30 - 08:14
    12h 44min JPY 16.020 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    โกเทมบะ
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:30
    20:03
    Numazu
    沼津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:08
    21:09
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:15
    22:11
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    22:11
    22:23
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    23:00
    07:00
    Okaido
    大街道
    Ga
    07:00
    07:03
    Okaido
    大街道(バス)
    Trạm Xe buýt
    07:32
    07:48
    Kume
    久米(愛媛県)
    Trạm Xe buýt
    07:48
    07:52
    Kume-eki Higashiguchi
    久米駅東口
    Trạm Xe buýt
    08:04
    08:14
    Minamidoi
    南土居
    Trạm Xe buýt
    08:14
    08:14
  4. 4
    19:30 - 08:14
    12h 44min JPY 15.860 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    โกเทมบะ
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:30
    20:03
    Numazu
    沼津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:08
    21:09
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:23
    22:33
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    22:33
    22:45
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    23:00
    06:55
    Matsuyama Shieki
    松山市駅
    Trạm Xe buýt
    06:55
    07:01
    Matsuyamashi
    松山市
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    07:34
    07:44
    Kume
    久米
    Ga
    07:44
    07:46
    Kumeeki-mae
    久米駅前
    Trạm Xe buýt
    08:02
    08:14
    Minamidoi
    南土居
    Trạm Xe buýt
    08:14
    08:14
  5. 5
    19:15 - 03:47
    8h 32min JPY 238.710
    cancel cancel
    โกเทมบะ
    御殿場
    19:15
    03:47
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.